- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0100828703-004]-HÃNG PHIM THẾ GIỚI MỚI
HÃNG PHIM THẾ GIỚI MỚI | |
---|---|
Mã số thuế | 0100828703-004 |
Địa chỉ | Cụm CN&TTCN Tân Tiến, Xã Tân Tiến, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THỊ LIÊN |
Điện thoại | 8317097 |
Ngày hoạt động | 2002-08-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thanh Oai - Chương Mỹ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
Sản xuất các chương trình truyền hình (Trừ sản xuất phim); |
Cập nhật mã số thuế 0100828703-004 lần cuối vào 2025-02-21 22:45:20. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
Chi tiết: - Hoạt động cung cấp dịch vụ thăm dò theo phương pháp truyền thống và lấy mẫu quặng, thực hiện các quan sát địa chất tại khu vực có tiềm năng - Hoạt động cung cấp dịch vụ bơm và tháo nước trên cơ sở phí hoặc hợp đồng - Hoạt động cung cấp dịch vụ khoan thử và đào thử |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: - Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ (trừ các loại gỗ Nhà nước cấm). - Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); - Chế biến gỗ và sản xuất đồ gỗ gia dụng (trừ các loại gỗ Nhà nước cấm); |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm nhựa |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm thủy tinh |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm gốm sứ khác |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải
Chi tiết: Hoạt động xử lý chất thải lỏng; |
3830 |
Tái chế phế liệu
Chi tiết: - Tái chế phế liệu, phế thải phi kim loại; - Tái chế phế liệu, phế thải kim loại; |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
Chi tiết: Hoạt động xử lý chất thải rắn (sinh hoạt, công nghiệp, bệnh viện); Hoạt động xử lý chất thải khí; |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán sản phẩm thuỷ tinh, gốm sứ các loại; |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: - Buôn bán tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng chủ yếu là đồ gỗ, đồ gia dụng, các mặt hàng thủ công mỹ nghệ, khung tranh, máy ảnh, phim và dụng cụ làm ảnh, thiết bị điện tử, thiết bị viễn thông (trừ thiết bị thu phát sóng); - Kinh doanh thương mại tranh nghệ thuật; - Mua bán, xuất nhập khẩu thiết bị phát thanh, truyền hình, truyền thông, viễn thông; - Mua bán, xuất nhập khẩu cáp quang, cáp đồng trục các loại; - Mua bán, xuất nhập khẩu thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, điện gia dụng; - Mua bán các loại sản phẩm nhựa; - mua bán băng đĩa tiếng, băng đĩa hình của các chương trình ca nhạc, sân khấu, điện ảnh, phim tài liệu, phim quảng cáo, phim nhựa, phim hài, phim nghệ thuật (trừ những văn hoá phẩm Nhà nước cấm); |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Dịch vụ vận tải hành khách; |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Dịch vụ cho thuê kho bãi (Không bao gồm kinh doanh bất động sản); |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
Chi tiết: Sản xuất các chương trình truyền hình (Trừ sản xuất phim); |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
Chi tiết: - Sản xuất các sản phẩm ghi âm gốc; - Đại lý phát hành phim quảng cáo, phim truyền hình, các loại phim giải trí; - Đại lý, phát hành in sao băng, băng đĩa tiếng, băng đĩa hình của các chương trình ca nhạc, sân khấu, điện ảnh, phim tài liệu, phim quảng cáo, phim nhựa, phim hài, phim nghệ thuật (trừ những văn hoá phẩm Nhà nước cấm); |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh
Chi tiết: Dịch vụ chụp, in, phóng ảnh màu điện tử; |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Dịch vụ cho thuê xe du lịch (dưới 15 chỗ); |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ phòng thu âm thanh; |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Dịch vụ tổ chức biểu diễn; - Tổ chức biểu diễn (trừ họp báo); |