- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[6101045375-002]-MR GAS HỆ THỐNG CỬA HÀNG BÁN LẺ MR GAS VÀ PHỤ KIỆN SỐ 14
MR GAS HỆ THỐNG CỬA HÀNG BÁN LẺ MR GAS VÀ PHỤ KIỆN SỐ 14 | |
---|---|
Mã số thuế | 6101045375-002 |
Địa chỉ | Thôn Kon Tu 1, Xã Đắk Blà, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN VĂN VI |
Ngày hoạt động | 2019-04-26 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Kon Tum |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Bán buôn xăng dầu, khí đốt và các sản phẩm liên quan (Doanh nghiệp kinh doanh ngành nghề phải phù hợp với quy hoạch) |
Cập nhật mã số thuế 6101045375-002 lần cuối vào 2025-02-18 11:03:50. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
Chi tiết: Chế biến và bảo quản dầu mỡ khác |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Các nhà máy lọc dầu; Hầm chứa, bể chứa khí hóa lỏng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn xăng dầu, khí đốt và các sản phẩm liên quan (Doanh nghiệp kinh doanh ngành nghề phải phù hợp với quy hoạch) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn hóa chất, hóa phẩm dùng cho nhà máy lọc dầu |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ dầu hỏa, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh (Doanh nghiệp kinh doanh ngành nghề phải phù hợp với quy hoạch) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |