- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0400524840-001]-NHÀ MÁY BIẾN ÁP ĐÀ NẴNG - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VẬN TẢI XÂY LẮP ĐIỆN LỰC MIỀN TRUNG
NHÀ MÁY BIẾN ÁP ĐÀ NẴNG - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VẬN TẢI XÂY LẮP ĐIỆN LỰC MIỀN TRUNG | |
---|---|
Tên viết tắt | BAĐA10 |
Mã số thuế | 0400524840-001 |
Địa chỉ | 27 Hoàng Văn Thái, Phường Hoà Minh, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN QUÝ HÙNG |
Điện thoại | 02362212718-6260766 |
Ngày hoạt động | 2011-07-07 |
Quản lý bởi | Cục Thuế TP Đà Nẵng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Sửa chữa, phục hồi máy biến áp phân phối dầu, máy biến áp phân phối khô có điện áp đến 35 KV; công suất đến 10.000 KVA |
Cập nhật mã số thuế 0400524840-001 lần cuối vào 2025-03-04 19:16:00. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
Chi tiết: Sản xuất máy biến áp và thiết bị điện. Sản xuất máy biến áp phân phối dầu, máy biến áp phân phối khô có điện áp đến 35 KV; công suất đến 10.000 KVA. Sản xuất các bán thành phẩm máy biến áp: Xẻ băng, cắt chéo lõi tôn Silic, cánh tản nhiệt máy biến áp; vỏ máy biến áp và các phụ tùng phụ kiện khác của máy biến áp. Sản xuất tủ điện hạ thế, trung thế có điện áp đến 35KV. Sản xuất các trạm biến áp trọn bộ kiểu Kios có điện áp đến 35 KV; Sản xuất các sản phẩm cơ khí; Bảo trì các thiết bị điện; Sản xuất, lắp đặt anten viba có khẩu độ, độ cao đến 150m. |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa, phục hồi máy biến áp phân phối dầu, máy biến áp phân phối khô có điện áp đến 35 KV; công suất đến 10.000 KVA |
3510 |
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
Chi tiết: Đầu tư, xây dựng, quản lý, vận hành và khai thác công trình thủy điện vừa và nhỏ. |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng cơ sở hạ tầng; Xây lắp các công trình đường dây và trạm điện đến 220KV; Đầu tư và xây dựng cơ sở hạ tầng thông tin liên lạc ngành viễn thông. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn, xuất nhập khẩu vật tư, thiết bị công nghiệp. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ nâng cẩu, giao nhận, bảo quản hàng hóa. |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống. |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Cho thuê văn phòng. |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Kiểm định thiết bị ngành điện và xây dựng. |