- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0105935681-059]-TRUNG TÂM CHĂM SÓC SỨC KHỎE HỖ TRỢ TRỊ LIỆU VÀ LÀM ĐẸP BẰNG LIỆU PHÁP DDS ĐIỆN SINH HỌC TÂM ĐỨC - CHI NHÁNH A198 - CÔNG
TRUNG TÂM CHĂM SÓC SỨC KHỎE HỖ TRỢ TRỊ LIỆU VÀ LÀM ĐẸP BẰNG LIỆU PHÁP DDS ĐIỆN SINH HỌC TÂM ĐỨC - CHI NHÁNH A198 - CÔNG | |
---|---|
Tên viết tắt | TRUNG TÂM CHĂM SÓC SỨC KHỎE HỖ TRỢ TRỊ LIỆU VÀ LÀM ĐẸP BẰNG LIỆU PHÁP DDS ĐIỆN SINH HỌC TÂM ĐỨC |
Mã số thuế | 0105935681-059 |
Địa chỉ | F3-4-5, Tổ 23, Khu phố 3, Phường Tam Hòa, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TIẾN MẠNH |
Điện thoại | 0933 750 838 |
Ngày hoạt động | 2024-07-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa - Vĩnh Cửu |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
Kinh doanh xoa bóp (massage, tẩm quất) (không bao gồm day ấn huyệt và xông hơi bằng thuốc y học cổ truyền); (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
Cập nhật mã số thuế 0105935681-059 lần cuối vào 2025-02-25 12:39:46. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
3092 | Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
Chi tiết: - Sản xuất trang thiết bị y tế (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Kinh doanh thực phẩm chức năng (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn hóa chất công nghiệp như: dầu thơm và hương liệu; (trừ hóa chất bảng 1 theo công ước Quốc tế, hóa chất độc hại thuộc danh mục cấm và hóa chất thuộc danh mục phải có chứng chỉ hành nghề, không chứa hàng tại trụ sở). |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền - Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: khách sạn Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự Điều 7, Điều 8, Điều 44 Nghị định 96/2016/NĐ-CP quy định điều kiện về an ninh, trật tự đối với một số ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện (không kinh doanh tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động) |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động- |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Chi tiết: - Phòng chẩn trị y học cổ truyền. - Phòng khám chuyên khoa. (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
8692 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
Chi tiết: Phòng khám chuyên khoa phục hồi chức năng; Phòng khám phẫu thuật thẩm mỹ (Điều 25 Thông tư số 41/2011/TT-BYT Hướng dẫn cấp chứng chỉ hành nghề đối với người hành nghề và cấp Giấy phép hoạt động đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh; Điều 14 Thông tư số 41/2015/TT-BYT Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 41/2011/TT-BYT Hướng dẫn cấp chứng chỉ hành nghề đối với người hành nghề và cấp Giấy phép hoạt động đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh) (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
Chi tiết: Kinh doanh xoa bóp (massage, tẩm quất) (không bao gồm day ấn huyệt và xông hơi bằng thuốc y học cổ truyền); (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |