- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0105772525-019]-TRUNG TÂM THÍ NGHIỆM ĐIỆN THÁI BÌNH - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THÍ NGHIỆM ĐIỆN MIỀN BẮC
TRUNG TÂM THÍ NGHIỆM ĐIỆN THÁI BÌNH - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THÍ NGHIỆM ĐIỆN MIỀN BẮC | |
---|---|
Tên quốc tế | THAI BINH ELECTRICAL TESTING CENTER - BRANCH NORTHERN ELECTRICAL TESTING ONE MEMBER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TRUNG TÂM THÍ NGHIỆM ĐIỆN THÁI BÌNH |
Mã số thuế | 0105772525-019 |
Địa chỉ | Số 29, đường Hoàng Diệu, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VĂN MINH |
Điện thoại | 0912121186 |
Ngày hoạt động | 2014-10-03 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Thái Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Dịch vụ chuyển giao công nghệ; kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm các phương tiện đo; kiểm toán năng lượng; thí nghiệm, hiệu chỉnh hệ thống các trang thiết bị trong dây truyền công nghệ phát điện, tải điện |
Cập nhật mã số thuế 0105772525-019 lần cuối vào 2025-02-20 03:12:00. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ chuyển giao công nghệ; kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm các phương tiện đo; kiểm toán năng lượng; thí nghiệm, hiệu chỉnh hệ thống các trang thiết bị trong dây truyền công nghệ phát điện, tải điện |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |