- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0100104443-007]-TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ TỔNG HỢP - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CHĂN NUÔI VIỆT NAM - CTCP
TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ TỔNG HỢP - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CHĂN NUÔI VIỆT NAM - CTCP | |
---|---|
Mã số thuế | 0100104443-007 |
Địa chỉ | Số 6 Nguyễn Công Trứ, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM NGỌC TRÂM |
Điện thoại | 0439717490 |
Ngày hoạt động | 2011-02-23 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
Tổ chức nghiên cứu khoa học và công nghệ về những vấn đề liên quan đến công nghiệp hóa và hiện đại hóa trong ngành chăn nuôi; Dịch vụ chuyển giao tiến bộ khoa học kỹ thuật chăn nuôi; |
Cập nhật mã số thuế 0100104443-007 lần cuối vào 2025-03-03 14:50:44. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0149 |
Chăn nuôi khác
Chi tiết: - Nuôi và tạo giống các con vật nuôi trong nhà, các con vật nuôi khác kể cả các con vật cảnh; - Nuôi ong và sản xuất mật ong; - Nuôi tằm, sản xuất kén tằm; - Sản xuất da lông thú, da bò sát từ hoạt động chăn nuôi; |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
Chi tiết: Dịch vụ truyền tinh nhân tạo; |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
Chi tiết: Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa; |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác
Chi tiết: Sản xuất cung ứng thiết bị ngành chăn nuôi; |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý vận tải |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác; Bán buôn động vật sống, mua bán giống vật nuôi và sản phẩm chăn nuôi; |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Kinh doanh hàng thủ công mỹ nghệ và hàng tiêu dùng; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn đầu tư phát triển chăn nuôi; Đầu tư công nghệ; |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
Chi tiết: Tổ chức nghiên cứu khoa học và công nghệ về những vấn đề liên quan đến công nghiệp hóa và hiện đại hóa trong ngành chăn nuôi; Dịch vụ chuyển giao tiến bộ khoa học kỹ thuật chăn nuôi; |
7500 |
Hoạt động thú y
Chi tiết: Kinh doanh vật tư thú y (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |