- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0316713568-001]-VANITY WELLNESS CENTER – CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH VANITY AESTHETICS AND BEAUTY
VANITY WELLNESS CENTER – CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH VANITY AESTHETICS AND BEAUTY | |
---|---|
Mã số thuế | 0316713568-001 |
Địa chỉ | MG1-08 Vincom Center Cần Thơ, số 209, đường 30/04, Phường Xuân Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ KIM ĐÍNH |
Điện thoại | 0906130037 |
Ngày hoạt động | 2024-10-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Phòng khám chuyên khoa da liễu (trừ lưu trú bệnh nhân); Phòng khám chuyên khoa thuộc hệ nội |
Cập nhật mã số thuế 0316713568-001 lần cuối vào 2025-03-07 13:47:31. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn trang thiết bị y tế |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng thủ công mỹ nghệ. |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí
Chi tiết: Dạy yoga; Dạy thể dục; Dạy các môn thể thao như: bóng chày, bóng rổ, bóng đá |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Chi tiết: Phòng khám chuyên khoa da liễu (trừ lưu trú bệnh nhân); Phòng khám chuyên khoa thuộc hệ nội |
8692 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động chữa bệnh bằng phương pháp vật lý trị liệu, phục hồi chức năng (trừ lưu trú bệnh nhân) |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao
Chi tiết: Tổ chức và điều hành các sự kiện thể thao chuyên nghiệp hoặc nghiệp dư trong nhà hoặc ngoài trời của các cơ sở thể thao. Quản lí và cung cấp nhân viên cho hoạt động của các cơ sở thể thao (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
Chi tiết: Hoạt động của các câu lạc bộ thể dục thể thao, phát triển thể chất, phòng tập thể hình, phòng tập gym, yoga (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
Chi tiết: Cắt tóc, gội đầu, uốn, sấy, nhuộm tóc, duỗi thẳng, ép tóc và các dịch vụ làm tóc khác; Cắt, tỉa và cạo râu; Massage mặt, làm móng chân, móng tay, trang điểm (trừ các hoạt động gây chảy máu) |