1910
|
Sản xuất than cốc
Chi tiết: Sản xuất nhựa đường (không hoạt động tại trụ sở).
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: sản xuất sản phẩm cơ khí công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở)
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất cọc tiêu, biển báo, cống bê tông xi măng và tấm hộ lan mềm dùng cho giao thông dùng cho đường bộ; sản xuất dầm cầu thép (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất, lắp ráp phương tiện, thiết bị phòng cháy và chữa cháy
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
3313
|
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
Chi tiết: Bảo trì hàng điện, điện tử. Sửa chữa sản phẩm điện tử, tin học (không hoạt động tại trụ sở), sửa chữa bảo trì thiết bị điện, thiết bị điều khiển tự động (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
Chi tiết: Sửa chữa sản phẩm điện
|
3315
|
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt thiết bị tin học- mạng tin học, lắp đặt thiết bị ngành bưu chính viễn thông- mạng viễn thông
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: Xây dựng công trình xử lý bùn
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác; lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở)
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
4542
|
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Buôn bán sản phẩm tin học; mua bán phần mềm tin học
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác; Bán buôn phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp.
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5221
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
|
5225
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn; Biệt thư hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác; Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác; Dịch vụ ăn uống khác; Quán rượu, bia, quầy bar; Dịch vụ phục vụ đồ uống; Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
|
6622
|
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
Chi tiết: hoạt động của đại lý bảo hiểm
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát; tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ phòng cháy và chữa cháy; hoạt động dịch vụ huấn luyện an toàn lao động, vệ sinh lao động (chỉ được hoạt động khi đảm bảo các điều kiện theo quy định tại thông tư số 24/2013-BLĐTBXH ngày 18/10/2013 và các quy định khác của pháp luật có liên quan); dịch vụ phòng cháy và chữa cháy (chỉ được hoạt động khi đảm bảo các điều kiện theo quy định của Luật Phòng cháy và chữa cháy, Luật sửa đổi bổ sung một số điều của Luật Phòng cháy và chữa cháy số 40/2013/QH13 ngày 22/11/2014 và các quy định khác của pháp luật có liên quan)
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
|