- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0303483236-002]-CHI NHÁNH 2 DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN LIÊN HÀ
CHI NHÁNH 2 DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN LIÊN HÀ | |
---|---|
Tên quốc tế | BRANCH 2 LIEN HA PTE |
Tên viết tắt | BRANCH 2 LIHA PTE |
Mã số thuế | 0303483236-002 |
Địa chỉ | 175 Lý Chính Thắng, Phường 07, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐOÀN MINH HÀ |
Điện thoại | 0932106899 |
Ngày hoạt động | 2020-07-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Doanh nghiệp tư nhân |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Cho thuê nhà ở, văn phòng. Hoạt động kinh doanh mua/bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở. Hoạt động kinh doanh mua/bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở như văn phòng, cửa hàng, trung tâm thương mại, nhà xưởng sản xuất, khu triển lãm, nhà kho. |
Cập nhật mã số thuế 0303483236-002 lần cuối vào 2025-02-22 16:43:28. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
1520 | Sản xuất giày dép |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. Xây dựng công trình đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa sông; Đập đê; Xây dựng đường hầm; Các công trình thể thao ngoài trời. |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa. Đại lý kinh doanh xăng dầu. Môi giới thương mại. |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn hàng nông lâm hải sản (không hoạt động tại chi nhánh) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thực phẩm công nghệ. Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau quả, cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (không hoạt động tại chi nhánh) |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn rượu, bia, sinh tố, hoa quả, cà phê, nước giải khát. |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
Chi tiết: Bán buôn thuốc lá điếu sản xuất trong nước. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao. Bán buôn hàng trang trí nội – ngoại thất. Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ. |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn hàng điện tử, thiết bị viễn thông, linh kiện máy vi tính. |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị ngành công nông ngư nghiệp. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn kim loại quý khác (trừ kinh doanh vàng miếng). |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn hàng kim khí điện máy. Bán buôn hóa chất (không tồn trữ hóa chất), vật tư nông nghiệp (trừ thuốc bảo vệ thực vật), phân bón, hạt nhựa, vải sợi, kim loại và kim loại màu, gốm sứ, gỗ xẻ, gỗ rừng trồng. |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ vàng trang sức, mỹ nghệ (trừ kinh doanh vàng miếng). Bán lẻ bạc, đá quý và đá bán quý. |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hành khách theo hợp đồng. |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay. Đại lý vận tải. Dịch vụ giữ xe. |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê. |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng ăn uống. |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết: Hoạt động của các điểm truy cập internet. |
6419 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác
Chi tiết: Đại lý cung ứng dịch vụ nhận và chi, trả ngoại tệ. |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Cho thuê nhà ở, văn phòng. Hoạt động kinh doanh mua/bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở. Hoạt động kinh doanh mua/bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở như văn phòng, cửa hàng, trung tâm thương mại, nhà xưởng sản xuất, khu triển lãm, nhà kho. |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (trừ tư vấn mang tính chất pháp lý). |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn xây dựng (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ dịch thuật |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa, quốc tế. |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức, xúc tiến hoặc quản lý các sự kiện như kinh doanh hoặc triễn lãm, giới thiệu, hội nghị, hội thảo, có quản lý và cung cấp nhân viên đảm nhận những vấn đề tổ chức (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ và cam kết không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất, nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |
8541 |
Đào tạo đại học
Chi tiết: Đào tạo dạy nghề |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Chi tiết: Tư vấn du học (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
Chi tiết: Hoạt động câu lạc bộ võ thuật, phòng tập thẩm mỹ, thể hình |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh Karaoke (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động). |