- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0309867856]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG VẬN TẢI PHÁT THÀNH ĐẠT
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG VẬN TẢI PHÁT THÀNH ĐẠT | |
---|---|
Mã số thuế | 0309867856 |
Địa chỉ | 2/197 Ấp Đông Hòa, Xã Long Hoà, Huyện Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THÀNH ĐẠT |
Điện thoại | 02862747866 |
Ngày hoạt động | 2010-03-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Cần Giờ |
Loại hình DN | Chi nhánh |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, cầu đường, thủy lợi, đê, đập, công trình thể thao |
Cập nhật mã số thuế 0309867856 lần cuối vào 2025-02-19 23:43:54. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, gia công sản phẩm đan lát, mây, tre, nứa (không hoạt động tại trụ sở ); Sản xuất, gia công sản phẩm từ gỗ ( trừ gỗ chế biến, sản xuất bột giấy, tái chế phế thải tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, cầu đường, thủy lợi, đê, đập, công trình thể thao |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn; Bán buôn đồ uống không cồn |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường tủ, bàn ghế, đồ dùng nội thất; Bán buôn văn phòng phẩm, dụng cụ y tế; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da. Bán buôn đồ bảo hộ lao động. |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông; Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện ( máy phát điện, động cơ điện, dây diện và thiết bị điện khác dùng trong mạch điện) |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan ( trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox, nhôm, kẽm |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre ,nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, véc ni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn ván MDF. Bán buôn ván ép các loại. Bán buôn gỗ công nghiệp. Bán buôn tôn. Bán buôn sỏi đỏ |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn bột giấy, giấy; Bán buôn hóa chất công nghiệp; Bán buôn hạt nhựa; Bán buôn viên nén gỗ, sản phẩm gỗ, sản phẩm đan lát, mây tre, nứa; Bán buôn gỗ tạp các loại (không hoạt động tại trụ sở ); Bán buôn thảm các loại. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn đồng hồ nước, búp bê, thú nhồi bông, thiệp mừng, hạt giống, cây cảnh. Bán buôn mica, đề can, vật liệu ngành quảng cáo. Bán buôn dây đai, băng keo, nỉ, màng PE, keo, nylon, dung môi, giấy nhám. Bán buôn đá mài, đá cắt, lưỡi cưa, que hàn, đầu khoan,mũi khoan. Bán buôn khung tranh các loại. Bán buôn thiết bị, dụng cụ dạy học. Bán buôn sản phẩm inox. bán buôn thiết bị phục vụ trong siêu thị. Bán buôn cổng từ các loại. Bán buôn tem dán giá hàng hóa . Bán buôn khóa. Bán buôn ống đồng các loại. Bán buôn bình cách nhiệt các loại. Bán buôn bình bầu các loại. Bán buôn ống thép áp lực và phụ kiện. Bán buôn bê tông tươi, bê tông nhựa ( không hoạt động tại trụ sở ). Bán buôn thùng phi sắt, thùng phi nhựa, thùng carton |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay, tàu hỏa. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải bộ - vận tải đường thủy nội địa ( trừ hóa lỏng khí để vận chuyển); Môi giới thuê tàu biển, phương tiện tải bộ; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động của đại lý vận tải hàng hóa, kể cả dịch vụ liên quan đến hậu cần; Hoạt động liên quan khác như lấy mẫu, cân hàng hóa liên quan đến vận tải; Hoạt động giao nhận hàng hóa. Hoạt động dịch vụ nâng hạ hàng hóa các loại. |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác
Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Quản lý bất động sản; Tư vấn bất động sản; Môi giới bất động sản |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Lâp dự án đầu tư xây dựng công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Tư vấn xây dựng ( trừ thiết kế công trình, giám sát thi công, khảo sát xây dựng) . Thiết kế kiến trúc các công trình dân dụng công nghiệp . Thiết kế kiến trúc công trình . Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp . Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp . Thiết kế công trình cấp thoát nước. Thiết kế nội ngoại thất công trình . Thiết kế kết cấu công trình cầu , đường bộ. Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi. Khảo sát địa chất công trình . Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ. Khảo sát địa hình công trình xây dựng . Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình cấp thoát nước |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
Chi tiết: Nghiên cứu thị trường bất động sản |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Trang trí nội thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông lâm, nghiệp; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng ( kể cả máy vi tính). Cho thuê cần cẩu, dàn dáo, xà lan |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động- |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |