- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0314844614-001]-CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ XÂY DỰNG SAGOCONS
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ XÂY DỰNG SAGOCONS | |
---|---|
Mã số thuế | 0314844614-001 |
Địa chỉ | Ấp Bến Có, Xã Nguyệt Hóa, Huyện Châu Thành, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ THÚY QUYÊN |
Điện thoại | 0909590022 |
Ngày hoạt động | 2019-03-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thành phố Trà Vinh - Châ |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng; giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; lập dự án đầu tư; quản lý dự án; Tư vấn đấu thầu; lập dự toán tổng dự toán công trình; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; giám sát thi công công trình hạ tầng kỹ thuật; Giám sát thi công công trình giao thông |
Cập nhật mã số thuế 0314844614-001 lần cuối vào 2025-03-08 20:18:31. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: Sản xuất lắp dựng khung nhà tiền chế, sản phẩm cơ khí (không hoạt động tại trụ sở). |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Mạ kẽm nhúng nóng (không hoạt động tại trụ sở). |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt nhà tiền chế (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ dùng cá nhân và gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm, súng đạn thể thao); Bán buôn hàng trang trí nội, ngoại thất; Bán buôn hàng điện tử; Bán buôn hàng kim khí điện máy |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép; Bán buôn nhôm (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ; Bán buôn kính phẳng (không hoạt động tại trụ sở). |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng; giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; lập dự án đầu tư; quản lý dự án; Tư vấn đấu thầu; lập dự toán tổng dự toán công trình; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; giám sát thi công công trình hạ tầng kỹ thuật; Giám sát thi công công trình giao thông |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu những mặt hàng Công ty đang kinh doanh |