- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0101164935-008]-CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI BẮC HÀ TẠI THANH HÓA
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI BẮC HÀ TẠI THANH HÓA | |
---|---|
Mã số thuế | 0101164935-008 |
Địa chỉ | Đội 6, Xã Thiệu Khánh, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ CÔNG XÔ |
Điện thoại | 02373815111 |
Ngày hoạt động | 2008-04-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực thành phố Thanh Hóa - Đô |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Đào tạo sơ cấp
|
Cập nhật mã số thuế 0101164935-008 lần cuối vào 2025-02-26 18:05:25. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Chi tiết: Trồng cây cảnh; |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác
Chi tiết: Trồng cây công nghiệp; |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
Chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ trồng trọt (dịch vụ cung cấp giống cây trồng, dịch vụ hướng dẫn kỹ thuật trồng trọt, dịch vụ quản lý trại, dịch vụ bảo vệ thực vật); |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
Chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ chăn nuôi |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng
Chi tiết: Trồng, chăm sóc và bảo vệ rừng; |
0221 |
Khai thác gỗ
Chi tiết: Chế biến nông, lâm sản; |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa
Chi tiết: Đánh bắt thuỷ hải sản; |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
Chi tiết: Nuôi trồng thuỷ hải sản; |
0710 |
Khai thác quặng sắt
Chi tiết: Khai thác, chế biến tận thu làm giàu khoáng sản; |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: Chế biến thủy sản; |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: Sản xuất đồ uống; |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: Gia công sản xuất hàng may mặc; |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
Chi tiết: Sản xuất phân bón; |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
Chi tiết: - Sản xuất đồ trang sức bằng các vật liệu quý khác; - Chế tác kim cương, rubi, saphia, mài, cắt, gọt, đánh bóng, nung luyện các viên đá quý để làm đồ trang sức; - Sản xuất, chế tác đá quý, đồ trang sức có kim cương, rubi, đá quý; |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
Chi tiết: Sản xuất lắp ráp máy móc thiết bị y tế phục vụ dân sinh; |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất vật tư phục vụ sản xuất nông nghiệp; |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước-
Chi tiết: Xử lý nước sinh hoạt; |
3830 |
Tái chế phế liệu
Chi tiết: Xử lý chất thải; |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng các công trình đường bộ; |
4220 |
Xây dựng công trình công ích
Chi tiết: - Xây dựng và lắp đặt đường dây điện: hữu tuyến, vô tuyến, cáp quang, đường dây cao- hạ thế và trạm biến thế đến 35KV; - Xây dựng các công trình thuỷ lợi: đê, đập, kè, kênh mương tưới tiêu, khoan phụt, xử lý các công trình đê, đập, kè, hồ chứa nước; - Xây dựng các công trình kiến trúc cây xanh; - Đầu tư xây dựng các công trình giao thông, thuỷ lợi, dân dụng, công nghiệp và cơ sở hạ tầng; |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng các công trình cầu cống, bến cảng; |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Buôn bán phương tiện giao thông vận tải; |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: - Buôn bán cây cảnh; - Buôn bán nông, lâm, ; |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ dùng gia đình; |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: - Buôn bán máy móc, thiết bị, hàng điện tử, tin học; |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Bán buôn máy móc thiết bị và phụ tùng máy; - Mua bán máy móc thiết bị y tế phục vụ dân sinh; |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Buôn bán khoáng sản; |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Buôn bán phế liệu; - Kinh doanh phân bón |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồ gia dụng; |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác
Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ; |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn việc làm; |
7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Lữ hành nội địa và quốc tế; |
7920 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết: Các dịch vụ phục vụ khách du lịch; |
8510 | Giáo dục mầm non(Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động kinh doanh khi được UBND cấp huyện cấp giấy phép hoạt động). |
8520 | Giáo dục tiểu học |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8542 | Đào tạo thạc sỹ |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Đào tạo dạy nghề: công, nông, lâm, ngư nghiệp; |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá
Chi tiết: Bệnh viện; |