- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0302159420-003]-CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - XÂY DỰNG ĐA LỘC - NHÀ MÁY XỬ LÝ RÁC ĐỊNH QUÁN
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - XÂY DỰNG ĐA LỘC - NHÀ MÁY XỬ LÝ RÁC ĐỊNH QUÁN | |
---|---|
Mã số thuế | 0302159420-003 |
Địa chỉ | Ấp Suối Duôi, Xã Túc Trưng, Huyện Định Quán, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HOÀI NAM |
Điện thoại | 0903151335 |
Ngày hoạt động | 2013-03-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Định Quán - Tân Phú |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
Chế biến phân bón hữu cơ vi sinh |
Cập nhật mã số thuế 0302159420-003 lần cuối vào 2025-03-09 18:36:01. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0125 | Trồng cây cao su |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0145 |
Chăn nuôi lợn
Chi tiết: Chăn nuôi gia súc (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác đá, sỏi, đất sét (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận cấp giấy phép khai thác mỏ và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
Chi tiết: Chế biến phân bón hữu cơ vi sinh |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm nhựa - nhựa cao cấp (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
Chi tiết: Sản xuất đèn điện và thiết bị chiếu sáng (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Sản xuất hàng trang trí nội thất (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước- |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải
Chi tiết: Xử lý nước thải (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm, đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và phù hợp với quy hoạch xử lý rác) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Thu gom rác công nghiệp, bệnh viện (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Xử lý rác thải sinh hoạt (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm, đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và phù hợp với quy hoạch xử lý rác) |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Xử lý rác công nghiệp, bệnh viện (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm, đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và phù hợp với quy hoạch xử lý rác) |
3830 |
Tái chế phế liệu
Chi tiết: Tái chế phế liệu, phế thải từ rác thải (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm, đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và phù hợp với quy hoạch xử lý rác) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Xây dựng dân dụng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Xây dựng dân dụng |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công nghiệp |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt điện công nghiệp, dân dụng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp thoát nước |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Lắp đặt đèn trang trí, công trình công viên cây xanh. |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bán buôn xe chuyên dụng phục vụ môi trường |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật tư ngành cấp thoát nước |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm nhựa - nhựa cao cấp. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Lưu trữ hàng hóa (trừ kinh doanh cho thuê kho bãi) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
7310 |
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế tạo mẫu |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8532 |
Đào tạo trung cấp
Chi tiết: Dạy nghề (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |