- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[6300240268-003]-CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ DẦU KHÍ GROUP M.S.OIL
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ DẦU KHÍ GROUP M.S.OIL | |
---|---|
Tên quốc tế | BRANCH M.S.OIL GROUP PETROLEUM INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | BR M.S.OIL GROUP |
Mã số thuế | 6300240268-003 |
Địa chỉ | Thôn Hồng Chính , Xã Hồng Phong, Huyện Bắc Bình, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ MINH PHƯƠNG |
Ngày hoạt động | 2015-09-28 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bình Thuận |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Xây dựng đường cao tốc, đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ; rải nhựa đường; sơn đường và các loại sơn khác; xây dựng cầu, bao gồm cầu cho đường cao tốc; xây dựng đường ống. |
Cập nhật mã số thuế 6300240268-003 lần cuối vào 2025-03-04 01:08:15. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác đá, cát |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Dịch vụ xử lý môi trường; xử lý chất thải công nghiệp |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng đường cao tốc, đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ; rải nhựa đường; sơn đường và các loại sơn khác; xây dựng cầu, bao gồm cầu cho đường cao tốc; xây dựng đường ống. |
4220 |
Xây dựng công trình công ích
Chi tiết: Xây dựng các công trình viễn thông, phòng cháy chữa cháy, chống sét. |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Thi công xây dựng công trình thủy lợi, nạo vét luồng. |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lắp mặt bằng |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Hoàn thiện và lắp đặt máy móc, thiết bị , hệ thống cho các công trình xây dựng. |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn thiết bị điện, điện tử, thiết bị viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị dùng trong sản xuất công nông nghiệp, đánh bắt thủy hải sản; thiết bị phòng cháy chữa cháy; máy phát điện, phương tiện xe cơ giới, xe chuyên dùng. |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn xăng, dầu nhớt, khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) và các sản phẩm liên quan |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường thủy |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7310 |
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo thương mại |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy phát điện, phương tiện thi công cơ giới, xe chuyên dùng; cho thuê phương tiện vân tải đường thủy, đường bộ; cho thuê thiết bị ngành xây dựng |