- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0314438926-001]-CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TỔNG HỢP MINH THÀNH TẠI CÀ MAU
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TỔNG HỢP MINH THÀNH TẠI CÀ MAU | |
---|---|
Tên quốc tế | BRANCH OF MINH THANH GENERAL TRADING SERVICE COMPANY LIMITED IN CA MAU |
Tên viết tắt | CHI NHÁNH MINH THÀNH CÀ MAU |
Mã số thuế | 0314438926-001 |
Địa chỉ | Ấp Hòa Trung, Xã Lương Thế Trân, Huyện Cái Nước, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN GIA HUY |
Điện thoại | 0705005687 |
Ngày hoạt động | 2022-03-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực III |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy hải sản; Bán buôn rau, quả; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (không hoạt động tại trụ sở). |
Cập nhật mã số thuế 0314438926-001 lần cuối vào 2025-02-22 15:09:01. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh (Không hoạt động tại trụ sở). |
4311 |
Phá dỡ
Chi tiết: Phá dỡ hoặc đập các tòa nhà và các công trình khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: Những hoạt động chuẩn bị mặt bằng xây dựng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác. Bán buôn động vật sống (trừ động vật hoang dã thuộc danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam ký kết hoặc tham gia quy định và các động vật quý hiếm khác cần được bảo vệ) . Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa và không hoạt động tại trụ sở). |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy hải sản; Bán buôn rau, quả; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn rượu, bia, nước ngọt, nước uống tinh khiết, nước khoáng đóng chai. |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn giày, dép, quần áo thời trang. Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác. Bán buôn chỉ khâu, chỉ thêu và hàng dệt khác. Bán buôn đồ phụ trợ hàng may mặc như: khăn quàng cổ, găng tay, tất, cravat. Bán buôn hàng may mặc bằng da lông, da và giả da. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ rượu, bia, nước ngọt, nước uống tinh khiết, nước khoáng đóng chai. |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt
Chi tiết: Kinh doanh vận tải đường sắt. |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng ôtô theo hợp đồng – theo tuyến cố định |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê. |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng ăn uống. |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết: Hoạt động của các điểm truy cập internet (trừ bán lại hạ tầng viễn thông, mạng cung cấp) |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác
Chi tiết: Đại lý cung ứng dịch vụ nhận và chi, trả ngoại tệ. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe ô tô, xe gắn máy. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa, quốc tế. |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức, xúc tiến hoặc quản lý các sự kiện như kinh doanh hoặc triễn lãm, giới thiệu, hội nghị, hội thảo, có quản lý và cung cấp nhân viên đảm nhận những vấn đề tổ chức; Tổ chức sự kiện (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ và cam kết không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh tại trụ sở). |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất, nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |