- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4401066710-001]-CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ XÂY DỰNG VIÊN PHÚC TẠI ĐÔNG HÒA
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ XÂY DỰNG VIÊN PHÚC TẠI ĐÔNG HÒA | |
---|---|
Mã số thuế | 4401066710-001 |
Địa chỉ | Khu phố Phú Thọ 2, Phường Hòa Hiệp Trung, Thị xã Đông Hoà, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam |
Người đại diện | ĐÀO LÝ VIÊN |
Điện thoại | 0909017134 |
Ngày hoạt động | 2022-12-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tây Hòa - Phú Hòa |
Loại hình DN | Chi nhánh |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Tư vấn lập dự án đầu tư, lập báo cáo kinh tế kỹ thuật, lập dự toán các công trình xây dựng, công trình giao thông đường bộ; công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; công nghiệp hạ tầng kỹ thuật. Thẩm tra báo cáo kinh tế kỹ thuật, thiết kế bản vẽ thi công, dự toán công trình xây dựng, công trình giao thông đường bộ; công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; công trình hạ tầng kỹ thuật. Khảo sát đo đạc địa hình, khảo sát địa chất công trình xây dựng. Thiết kế, lập đồ án quy hoạch xây dựng công trình. Thiết kế công trình giao thông đường bộ; công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; công trình hạ tầng kỹ thuật. Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; hạ tầng kỹ thuật. Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện các công trình giao thông đường bộ. Hoạt động tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng. |
Cập nhật mã số thuế 4401066710-001 lần cuối vào 2025-02-24 02:08:14. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và các công trình hạ tầng kỹ thuật. |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liêu xây dựng; Mua bán hệ giàn thép, khung nhà tiền chế. Mua bán các loại cửa nhôm, cửa sắt, cửa nhựa lõi thép và các phụ kiện khác lắp đặt trong xây dựng. |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách nội tỉnh, liên tỉnh. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn lập dự án đầu tư, lập báo cáo kinh tế kỹ thuật, lập dự toán các công trình xây dựng, công trình giao thông đường bộ; công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; công nghiệp hạ tầng kỹ thuật. Thẩm tra báo cáo kinh tế kỹ thuật, thiết kế bản vẽ thi công, dự toán công trình xây dựng, công trình giao thông đường bộ; công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; công trình hạ tầng kỹ thuật. Khảo sát đo đạc địa hình, khảo sát địa chất công trình xây dựng. Thiết kế, lập đồ án quy hoạch xây dựng công trình. Thiết kế công trình giao thông đường bộ; công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; công trình hạ tầng kỹ thuật. Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; hạ tầng kỹ thuật. Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện các công trình giao thông đường bộ. Hoạt động tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |