- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0303168097-001]-CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MSD ANIMAL HEALTH VIỆT NAM TẠI ĐỒNG NAI
CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MSD ANIMAL HEALTH VIỆT NAM TẠI ĐỒNG NAI | |
---|---|
Tên quốc tế | BRANCH OFFICE OF MSD ANIMAL HEALTH VIETNAM COMPANY LIMITED IN DONG NAI |
Tên viết tắt | MSD AH VIETNAM – DONG NAI BRANCH |
Mã số thuế | 0303168097-001 |
Địa chỉ | Lô F, Khu công nghiệp Lộc An – Bình Sơn, Xã Long An, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG NGỌC HOÀNG |
Điện thoại | +84 251 354 5925 |
Ngày hoạt động | 2024-06-03 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
Sản xuất các loại premixes làm thức ăn chăn nuôi cho gia súc, gia cầm và vật nuôi làm kiểng, sản phẩm nuôi trồng thủy sản (không thực hiện tại trụ sở chính của Công ty) |
Cập nhật mã số thuế 0303168097-001 lần cuối vào 2025-02-20 12:31:42. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
Chi tiết: Sản xuất các loại premixes làm thức ăn chăn nuôi cho gia súc, gia cầm và vật nuôi làm kiểng, sản phẩm nuôi trồng thủy sản (không thực hiện tại trụ sở chính của Công ty) |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất, chất xử lý cải thiện môi trường trong nuôi trồng thủy sản, kho thức ăn, trang trại chăn nuôi (không bao gồm thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ) (không thực hiện tại trụ sở chính của Công ty) |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Chi tiết: Sản xuất thuốc thú y và vắc-xin (không thực hiện tại trụ sở chính của Công ty) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị (không bao gồm sửa chữa, bảo dưỡng tàu biển, máy bay, hoặc các phương tiện và thiết bị vận tải khác) (CPC 633). (Không thực hiện tại trụ sở) |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác
Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị (không bao gồm sửa chữa, bảo dưỡng tàu biển, máy bay, hoặc các phương tiện và thiết bị vận tải khác) (CPC 633). (Không thực hiện tại trụ sở) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (CPC 885). (Không thực hiện tại trụ sở) |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu và danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622). |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu và danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 632). |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: thực hiện các dịch vụ lưu kho lạnh, giám sát kho hàng, giao hàng, theo dõi sổ sách và các dịch vụ hỗ trợ hoạt động lưu kho cho các Doanh nghiệp có chức năng nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam các sản phẩm thú y của Merck & Co., Inc. và các công ty liên kết; Dịch vụ kho bãi (CPC 742). (Không thực hiện tại trụ sở) |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: thực hiện các dịch vụ lập kế hoạch thị trường và hỗ trợ bán hàng cho các sản phẩm thú y của Merck & Co., Inc. và các công ty liên kết; Dịch vụ tư vấn quản lý (CPC 865) và Dịch vụ liên quan đến tư vấn quản lý (CPC 866, ngoại trừ CPC 86602). |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu và phát triển đối với khoa học tự nhiên (CPC 851) |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu thị trường (CPC 86401). Tổ chức kinh tế thực hiện dự án đầu tư không được thực hiện lĩnh vực dịch vụ thăm dò ý kiến công chúng quy định tại CPC 86402. |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: thực hiện dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật cho các sản phẩm thú y của Merck & Co., Inc. và các công ty liên kết. |