- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5100145897-001]-CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN QUẾ LÂM TẠI HÀ NỘI
CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN QUẾ LÂM TẠI HÀ NỘI | |
---|---|
Mã số thuế | 5100145897-001 |
Địa chỉ | Xóm 5, thôn Thị Cấm, Xã Xuân Phương, Huyện Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LÃ THỊ MAI |
Ngày hoạt động | 2012-06-05 |
Quản lý bởi | Chi Cục Thuế Quận Nam Từ Liêm |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà các loại
xây dựng các công trình dân dụng, nhà ở |
Cập nhật mã số thuế 5100145897-001 lần cuối vào 2025-02-20 03:29:22. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
Chi tiết: Thu mua, chế biến các mặt hàng nông sản |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng
Chi tiết: Sản xuất và cung ứng cây giống |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
Chi tiết: Chế biến lâm sản |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
Chi tiết: Chế biến quặng các loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công cơ khí |
4100 |
Xây dựng nhà các loại
Chi tiết: xây dựng các công trình dân dụng, nhà ở |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, cầu đường |
4220 |
Xây dựng công trình công ích
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy điện nhỏ và nước sạch nông thôn |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Kinh doanh, lắp đặt các hệ thống điện đến 35KV |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng Kinh doanh lắp đặt, hệ thống phòng cháy, chữa cháy, chống sét |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
7920 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh các dịch vụ du lịch |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
Chi tiết: Dịch vụ tắm hơi, massage (Không bao gồm châm cứu, day ấn huyệt và xông hơi bằng thuốc y học cổ truyền) |