- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2803022068-003]-CHI NHÁNH VẬT TƯ NHA KHOA 108 - CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMYS GROUP
CHI NHÁNH VẬT TƯ NHA KHOA 108 - CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMYS GROUP | |
---|---|
Mã số thuế | 2803022068-003 |
Địa chỉ | Số nhà 12 đường ĐT500B thôn 2, Xã Hoằng Ngọc, Huyện Hoằng Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | VĂN THỊ ANH |
Điện thoại | 0568 867 778 |
Ngày hoạt động | 2024-05-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thanh Hóa |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
- Hoạt động khám bệnh, chữa bệnh của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa - Hoạt động của các phòng khám nha khoa; - Hoạt động nha khoa ở trạng thái chung hoặc đặc biệt như khoa răng, nha khoa cho trẻ em, khoa nghiên cứu các bệnh về răng miệng; - Hoạt động về chỉnh răng; - Hoạt động phẫu thuật nha khoa; - Hoạt động tư vấn, chăm sóc răng miệng. |
Cập nhật mã số thuế 2803022068-003 lần cuối vào 2025-02-25 08:32:53. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất răng giả (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, luyện cán cao su, sản xuất sứ tại trụ sở |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng; Xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi, đường dây và trạm biến áp đến 135 KV; xây dựng các công trình cấp thoát nước và xử lý nước thải, công trình công viên, khuôn viên cây xanh, công trình điện chiếu sáng... |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn dụng cụ y tế. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn răng giả |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ răng giả; Bán lẻ máy móc , thiết bị y tế |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi; hạ tầng kỹ thuật; thiết kế xây dựng công trình điện; thiết kế quy hoạch xây dựng (lập quy hoạch mặt bằng đô thị, quy hoạch phát triển nông nghiệp và lâm nghiệp); khảo sát trắc địa công trình xây dựng; khảo sát địa chất công trình; giám sát thi công công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, hạ tầng kỹ thuật, công trình điện; lập và thẩm định dự án đầu tư, hồ sơ thiết kế thi công, dự toán các công trình dân dụng, công nghiêp, giao thông, thuỷ lợi, hạ tầng kỹ thuật; tư vấn đầu thầu các công trình xây dựng; thẩm tra bản vẽ thi công và dự toán các công trình xây dựng dân dụng, giao thông, thủy lợi và hạ tầng công nghiệp; lập báo cáo đánh giá tác động môi trường, báo cáo giám sát môi trường và cam kết bảo vệ môi trường; chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình; tư vấn phòng chống mối cho công trình xây dựng: giao thông, thủy lợi; tư vấn đánh giá dự án đầu tư các loại dự án: giao thông, thủy lợi, lâm nghiệp, thủy sản. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị các ngành xây dựng, y tế |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu bán buôn thuốc. Và xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Chi tiết: - Hoạt động khám bệnh, chữa bệnh của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa - Hoạt động của các phòng khám nha khoa; - Hoạt động nha khoa ở trạng thái chung hoặc đặc biệt như khoa răng, nha khoa cho trẻ em, khoa nghiên cứu các bệnh về răng miệng; - Hoạt động về chỉnh răng; - Hoạt động phẫu thuật nha khoa; - Hoạt động tư vấn, chăm sóc răng miệng. |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |