- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0316029460]-CÔNG TY CỔ PHẦN CÁ KOI VIỆT HUẤN
CÔNG TY CỔ PHẦN CÁ KOI VIỆT HUẤN | |
---|---|
Tên quốc tế | CA KOI VIET HUAN JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CA KOI VIET HUAN JSC |
Mã số thuế | 0316029460 |
Địa chỉ | Số nhà 30/2, Đường số 587, Ấp Đồn, Xã Trung Lập Hạ, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Văn Huấn |
Điện thoại | 0916331773 |
Ngày hoạt động | 2019-11-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Củ Chi |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Xây dựng hồ cá. |
Cập nhật mã số thuế 0316029460 lần cuối vào 2025-02-23 12:30:02. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Chi tiết: Trồng hoa – cây kiểng |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống trồng rau |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác
Chi tiết: Sản xuất máy móc ngành công nông nghiệp |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất hòn non bộ, đá nghệ thuật – điêu khắc; Sản xuất vật tư nông nghiệp; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Xây dựng hồ cá. |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn và xuất nhập khẩu thuỷ hải sản; (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng, vận tải ngành chăn nuôi, trồng trọt. Bán buôn vật tư, máy móc ngành công nông nghiệp |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: - Bán buôn sắt, thép; Bán buôn kim loại khác; (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phụ kiện trang trí hồ cá; Bán buôn phân bón; Bán buôn chất dinh dưỡng trồng cây; Bán buôn vật tư ngành nông nghiệp, thiết bị, dụng cụ làm vườn; Bán buôn hòn non bộ, đá nghệ thuật – điêu khắc. Bán buôn cây giống, con giống; Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh, cao su, cỏ nhân tạo và các sản phẩm từ plastic; (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) Bán buôn và xuất nhập khẩu hoa (không hoạt động tại trụ sở), cây cảnh, cá cảnh, đá cảnh; |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ hạt giống, phân bón |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Tư vấn thiết kế hồ nuôi cá kiểng; - Thiết kế nội ngoại thất công trình; - Thẩm tra thiết kế nội ngoại thất công trình; - Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ; - Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ; - Thiết kế công trình thủy lợi, thủy điện; - Thẩm tra thiết kế công trình thủy lợi, thủy điện; - Thiết kế công trình hạ tầng kĩ thuật; - Thẩm tra thiết kế công trình hạ tầng kĩ thuật; - Thiết kế xây dựng công trình cấp- thoát nước; - Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình cấp- thoát nước; - Thiết kế kết cấu công trình xây dựng Dân dụng và Công nghiệp; - Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình xây dựng Dân dụng và Công nghiệp; - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế xây dựng công trình giao thông; - Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông; - Thiết kế xây dựng công trình cơ điện; - Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình cơ điện; - Thiết kế cấp nhiệt; - Thẩm tra thiết kế cấp nhiệt; - Thiết kế hệ thống điều hoà không khí, thông gió; - Thẩm tra thiết kế hệ thống điều hoà không khí, thông gió; - Thiết kế phòng cháy chữa cháy; - Thẩm tra thiết kế phòng cháy chữa cháy; - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình Dân dụng và Công nghiệp; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình Cầu đường bộ; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình Cấp thoát nước; - Khảo sát địa hình; - Khảo sát địa chất; - Tư vấn xây dựng. |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế và thi công trang trí nội ngoại thất; Thiết kế tạo mẫu. |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Chi tiết: Bảo dưỡng vườn cảnh, hòn non bộ, hoa viên, lâm viên khu công nghiệp, khu du lịch, công trình cây xanh |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ câu cá, tôm, cua giải trí |