- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0316324963]-CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SANG OCEAN
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SANG OCEAN | |
---|---|
Tên quốc tế | SANG OCEAN TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SANG OCEAN TECHNOLOGY JSC |
Mã số thuế | 0316324963 |
Địa chỉ | 208/26 Đoàn Văn Bơ, Phường 10, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ VIẾT SÁU |
Điện thoại | 02822112422 |
Ngày hoạt động | 2020-06-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 4 |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Giao nhận hàng hóa; Hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan; Đại lý vận tải hàng hóa; Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển;Thu xếp việc cung ứng cho tàu biển tại cảng; Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
Cập nhật mã số thuế 0316324963 lần cuối vào 2025-02-22 19:49:46. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng định kỳ tàu thuyền (không hoạt động tại trụ sở) |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác
Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì, bão dưỡng thiết bị bưu chính viễn thông, tin học, điện, điện lạnh (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công trình ngầm dưới đất-dưới nước. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt ăng ten, hệ thống mạng điện thoại, mạng viễn thông, mạng cục bộ (LAN), mạng diện rộng (WAN), hệ thống chống sét. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Sửa chữa container (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép (Trừ buôn bán vàng miếng). |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn kim khí điện máy |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn cáp, vật tư-phụ kiện-thiết bị ngành hàng hải-bưu chính viễn thông-tin học-điện lạnh-điện tử. Bán buôn ống nhựa, sản phẩm từ nhựa. |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy- |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa; Hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan; Đại lý vận tải hàng hóa; Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển;Thu xếp việc cung ứng cho tàu biển tại cảng; Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
5310 |
Bưu chính
Chi tiết: Đại lý dịch vụ bưu chính-viễn thông (không kinh doanh dịch vụ đại lý truy nhập internet) |
5820 |
Xuất bản phần mềm
Chi tiết: Sản xuất phần mềm vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết: Cài đặt phần mềm vi tính (trừ kinh doanh đại lý cung cấp dịch vụ truy cập internet) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Hoạt động đo đạc và bản đồ. Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác. |
7310 |
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
Chi tiết: Dịch vụ tiếp thị. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê thiết bị văn phòng, máy phát điện, máy móc-thiết bị xây dựng (trừ kinh doanh đại lý cung cấp dịch vụ truy cập internet tại trụ sở) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |