- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0202199807]-CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TVT
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TVT | |
---|---|
Tên quốc tế | TVT TECHNOLOGIES JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TVT TECHNOLOGIES., JSC |
Mã số thuế | 0202199807 |
Địa chỉ | Tổ dân phố Tân Thanh (tại nhà bà Nguyễn Thị Sớm), Phường Đại Bản, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | ĐINH NHƯ THÀNH |
Điện thoại | 0966277568 |
Ngày hoạt động | 2023-05-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Hồng Bàng - An Dương |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Tư vấn thiết kế tàu thủy và công trình biển; Thiết kế máy móc, thiết bị phụ tùng tàu thủy; Thiết kế máy móc, thiết bị và phụ tùng máy trong dầu khí; Thiết kế máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; Thiết kế các thiết bị nâng hạ và bốc xếp; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ dự thầu các công trình biển và tàu thủy. |
Cập nhật mã số thuế 0202199807 lần cuối vào 2025-02-16 20:56:36. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác- |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn thiết bị thủy lực, máy nén khí, máy cơ khí, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy thủy, thiết bị cơ khí tàu thủy; Bán buôn trang thiết bị hàng hải, thiết bị báo động, phòng cháy chữa cháy, camera quan sát; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành dầu khí; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị nâng hạ. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, tôn tấm; Bán buôn đồng, chì, nhôm; Bán buôn quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim, hàng kim khí, tôn mạ mầu; Bán buôn ống, ống nối, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn hóa chất thông thường (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp), chất dẻo dạng nguyên sinh, cao su, tơ, xơ, sợi dệt, phụ liệu may mặc và giày dép, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn que hàn, vật liệu hàn, cáp thép; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn container, Bán buôn tàu |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng tàu thủy trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ máy móc, thiết bị nâng hạ trong các cửa hàng chuyên doanh |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn thiết kế tàu thủy và công trình biển; Thiết kế máy móc, thiết bị phụ tùng tàu thủy; Thiết kế máy móc, thiết bị và phụ tùng máy trong dầu khí; Thiết kế máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; Thiết kế các thiết bị nâng hạ và bốc xếp; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ dự thầu các công trình biển và tàu thủy. |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Tư vấn, kiểm tra, giám sát chất lượng công trình biển, công trình đóng mới và công trình sửa chữa tàu thủy |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực đóng tàu và sửa chữa tàu |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá |