- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0200679639]-CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP - XÂY DỰNG 204
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP - XÂY DỰNG 204 | |
---|---|
Tên quốc tế | INDUSTRY - CONSTRUCTION 204 JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | ICC 204 |
Mã số thuế | 0200679639 |
Địa chỉ | Tổ dân phố Ngô Hùng, Phường An Hồng, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐỨC HẠNH |
Điện thoại | 02253594261 |
Ngày hoạt động | 2006-07-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Hồng Bàng - An Dương |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Sản xuất khung hoặc sườn kim loại: tháp, cột, cầu treo. Sản xuất khung kim loại công nghiệp Sản xuất nhà đúc sẵn bằng kim loại như: Nhà di chuyển và các bộ phận tháo rời. |
Cập nhật mã số thuế 0200679639 lần cuối vào 2025-02-16 20:55:49. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: Sản xuất khung hoặc sườn kim loại: tháp, cột, cầu treo. Sản xuất khung kim loại công nghiệp Sản xuất nhà đúc sẵn bằng kim loại như: Nhà di chuyển và các bộ phận tháo rời. |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt máy công nghiệp, tháo dỡ các máy móc và thiết bị cỡ lớn |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Xây dựng nhà dành cho sản xuất công nghiệp, bệnh viện, trường học, khách sạn, các khu thể thao trong nhà; Lắp ráp và ghép các cấu kiện xây dựng đúc sẵn tại hiện trường xây dựng |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: Xây dựng công trình đường ống |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
Chi tiết: Xây dựng công trình viễn thông, hệ thống tưới tiêu (kênh) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (bao gồm hoạt động chuyển đồ đạc) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Cho thuê nhà xưởng; Cho thuê kho bãi đất trống. |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng không kèm người điều khiển |