- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0202267454]-CÔNG TY CỔ PHẦN GIÁM ĐỊNH VMG
CÔNG TY CỔ PHẦN GIÁM ĐỊNH VMG | |
---|---|
Tên quốc tế | VMG INSPECTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VMG INSPECTION .,JSC |
Mã số thuế | 0202267454 |
Địa chỉ | Số 16/146 đường Cao Thắng, Phường Hạ Lý, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | TRƯƠNG NGỌC HOÀNG |
Điện thoại | 0842693256 |
Ngày hoạt động | 2024-12-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Hồng Bàng - An Dương |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Đánh giá rủi ro và thiệt hại
Kinh doanh dịch vụ phụ trợ bảo hiểm ( bao gồm tư vấn bảo hiểm, đánh giá rủi ro bảo hiểm, giám định tổn thất bảo hiểm, hỗ trợ giải quyết bồi thường bảo hiểm) |
Cập nhật mã số thuế 0202267454 lần cuối vào 2025-02-16 20:56:46. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc trang thiết bị hàng hải |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); máy nén khí, máy cơ khí, thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động; Bán buôn máy móc, thiết bị phụ tùng tàu thuỷ, máy móc, thiết bị hàng hải; tời neo, xích cẩu, thiết bị cứu sinh; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Thiết bị phụ tùng máy thuỷ lực, |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Nhựa đường, Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; Bán buôn dầu thô; Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại; Bán buôn sắt, thép,(không bao gồm vàng miếng) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; kính xây dựng; sơn, vécni; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; đồ ngũ kim |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn hóa chất thông thường (không bao gồm hóa chất nhà nước cấm); chất dẻo dạng nguyên sinh; cao su; tơ, xơ, sợi dệt; phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy-
Chi tiết: Dịch vụ giám định hàng hải (bao gồm dịch vụ giám định tổn thất chung, phân bổ tổn thất chung); Dịch vụ quản lý tàu biển |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
Chi tiết: Bốc xếp hàng hoá cảng biển |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Dịch vụ giao nhận hàng hóa; Dịch vụ kiểm đến hàng hóa; Dịch vụ môi giới thuê tàu biển; Dịch vụ lấy mẫu, cân hàng hóa; Dịch vụ giám định thương mại (trong đó bao gồm: giám định hàng hoá nhập khẩu; hàng nông, lâm thuỷ sản, hàng công nghiệp và tiêu dùng, máy móc, thiết bị, dây chuyền sản xuất, phương tiện vận tải thuỷ, bộ, phương tiện cơ giới chuyên dùng, công trình xây dựng |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết: Cung cấp phần mềm tính toán ổn định trên tàu biển |
6621 |
Đánh giá rủi ro và thiệt hại
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ phụ trợ bảo hiểm ( bao gồm tư vấn bảo hiểm, đánh giá rủi ro bảo hiểm, giám định tổn thất bảo hiểm, hỗ trợ giải quyết bồi thường bảo hiểm) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp, cầu đường bộ. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp, cầu đường bộ. Lập dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng. Thẩm tra dự toán công trình xây dựng. Tư vấn đấu thầu. Hoạt động tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình. Đo đạc quan trắc lún và biến dạng công trình. Hoạt động đo đạc bản đồ. Tư vấn quản lý dự án. Bảo trì chất lượng công trình. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Dịch vụ giám định thương mại (trong đó có bao gồm: Giám định hàng hóa xuất nhập khẩu, hàng nông, lâm, thủy sản, hàng công nghiệp và tiêu dùng, máy móc, thiết bị, dây chuyền sản xuất, phương tiện vận tải thủy, bộ, phương tiện cơ giới chuyên dùng, công trình xây dựng.,Thí nghiệm kiểm định vật liệu và cấu kiện công trình xây dựng |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ thẩm định giá,(không bao gồm vàng miếng) |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cung ứng và quản lý thuyền viên trong nước (không bao gồm cung ứng thuyền viên cho các tổ chức có chức năng xuất khẩu lao động) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá |