- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5100245958]-CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÁ THÀNH TÂN HÀ GIANG
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÁ THÀNH TÂN HÀ GIANG | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH TAN HA GIANG STONE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | THANHTAN STONE.,JSC |
Mã số thuế | 5100245958 |
Địa chỉ | Tổ 5, Phường Trần Phú, Thành Phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THÀNH TÂN |
Điện thoại | 0912 336 189 |
Ngày hoạt động | 2007-11-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Hà Giang |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Thi công, xây lắp công trình giao thông đường bộ; |
Cập nhật mã số thuế 5100245958 lần cuối vào 2025-02-16 20:04:05. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
Chi tiết: Sản xuất, mua bán chế biến nông sản; |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
Chi tiết: Sản xuất, mua bán, chế biến lâm nghiệp; |
0323 |
Sản xuất giống thuỷ sản
Chi tiết: Sản xuất, mua bán, chế biến hàng thủy, hải sản; |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác đá tự nhiên và đá nhân tạo; |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
Chi tiết: Thăm dò, chế biến khoáng sản (trừ khoáng sản Nhà nước cấm); |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất con dấu bằng gỗ; |
2212 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
Chi tiết: Sản xuất con dấu bằng cao su; |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất con dấu bằng nhựa; |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất đá tự nhiên và đá nhân tạo; |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất con dấu bằng đồng; |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ, đồ gia dụng, đồ dùng văn phòng phẩm; - Sản xuất vật liệu trang trí nội, ngoại thất công trình; |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Lắp đặt, sửa chữa, bảo hành, bảo trì điều hòa điều hòa không khí , điện lạnh, thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị cứu hỏa, cấp thoát nước, thang máy; - Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng các loại máy móc cơ giới phục vụ xây dựng, công nghiệp, phương tiện vận tải; |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Xử lý môi trường, rác thải, nước thải công nghiệp; |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Thi công, xây lắp công trình giao thông đường bộ; |
4220 |
Xây dựng công trình công ích
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi; |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Thi công, xây lắp công trình công nghiệp, thủy điện, nhiệt điện; Thi công, xây lắp các công trình văn hóa, thể thao, khu vui chơi giải trí, du lịch, khách sạn, trường học, bệnh viện; |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng; |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Thi công, xây lắp đường dây và trạm điện đến 35kV; |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Lắp đặt điện, nước các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình dân dụng, công nghiệp; |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ, đồ gia dụng, đồ dùng văn phòng phẩm; |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán vật tư, máy móc, thiết bị phục vụ ngành xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, thủy điện, nhiệt điện; |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán điều hòa không khí, điện lạnh, thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị cứu hỏa, cấp thoát nước, thang máy; - Kinh doanh đá tự nhiên và đá nhân tạo; |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Mua bán thiết bị ngành in, văn phòng phẩm, quảng cáo; |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị; |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng xe ô tô theo hợp đồng; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh khách sạn; |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng; |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn đầu tư, tư vấn chuyển giao công nghệ, lắp đặt máy móc thiết bị dây truyền công nghiệp dịch vụ kỹ thuật trong lĩnh vực công nghệ hóa, tự động hóa (không bao gồm tư vấn pháp luật); |
7310 |
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
Chi tiết: Quảng cáo thương mại; |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh
Chi tiết: Mua bán, sản xuất vật tư, thiết bị ngành ảnh, âm thanh, ánh sáng; |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê các loại máy móc, cơ giới phục vụ xây dựng, công nghiệp, phương tiện vận tải; |
7920 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh lũ hành nội địa, quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch; |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí(trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).
Chi tiết: Chế tác đá tự nhiên và đá nhân tạo; |