- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1501106312]-CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KỸ NGHỆ MÔI TRƯỜNG ĐƯƠNG THÀNH CÔNG
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KỸ NGHỆ MÔI TRƯỜNG ĐƯƠNG THÀNH CÔNG | |
---|---|
Tên quốc tế | DUONG THANH CONG ENVIRONMENT TECHNOLOGY INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | DTC ENVIRONMENT TECHNOLOGY INVESTMENT JSC |
Mã số thuế | 1501106312 |
Địa chỉ | Số 59, Ấp Thuận An, Xã Tân Ngãi, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH KHẮC THÀNH |
Ngày hoạt động | 2019-10-14 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Long |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
|
Cập nhật mã số thuế 1501106312 lần cuối vào 2025-03-11 20:26:27. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0220 | Khai thác gỗ |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải
Chi tiết: Đầu tư, quản lý hệ thống thoát nước. |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Dây dẫn và thiết bị điện, hệ thống chiếu sáng. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 |
Bán buôn gạo
Chi tiết: Bán buôn gạo |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn vật tư, thiết bị ngành điện. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, đồ ngũ kim. Bán buôn vật tư ngành nước. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không chứa, phân loại, xử lý và tái chế tại trụ sở; Trừ kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường); - Bán buôn đồ bảo hộ lao động, vật tư vệ sinh. Bán buôn vật tư, thiết bị, dụng cụ và làm dịch vụ chuyên ngành môi trường. |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ vật tư, thiết bị, dụng cụ và làm dịch vụ chuyên ngành nước |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh, hạt giống, phân bón, động vật cảnh và thức ăn cho động vật cảnh. Bán lẻ vật tư, thiết bị, dụng cụ và làm dịch vụ chuyên ngành môi trường. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn đầu tư |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; - Tư vấn đấu thầu; - Tư vấn thẩm tra thiết kế, dự toán, dự án đầu tư xây dựng công trình; - Dự toán, dự án đầu tư xây dựng công trình. |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ); Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; Thiết kế các công trình thủy lợi vừa và nhỏ; Thiết kế cấp thoát nước; Thiết kế điện công trình dân dụng, công nghiệp; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình: cấp thoát nước; - Lập dự toán, dự án đầu tư xây dựng công trình; - Dịch vụ khoan thăm dò, điều tra khảo sát và khai thác nước ngầm. - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn đấu thầu; Tư vấn thẩm tra thiết kế, dự toán, dự án đầu tư xây dựng công trình; - Dự toán, dự án đầu tư xây dựng công trình. |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Dịch vụ phân tích, đánh giá chất lượng nước, môi trường. |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn về môi trường. |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng (Chỉ được hoạt động khi đáp ứng các quy định của pháp luật về giáo dục) |