- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2801136944-002]-CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VÀ XÂY DỰNG HÙNG ANH CHI NHÁNH PHÍA NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VÀ XÂY DỰNG HÙNG ANH CHI NHÁNH PHÍA NAM | |
---|---|
Mã số thuế | 2801136944-002 |
Địa chỉ | Số 149/3, Đường Huỳnh Thúc Kháng, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN XUÂN HÙNG |
Điện thoại | 0945 007 100 |
Ngày hoạt động | 2017-08-31 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Xây dựng các công trình hạ tầng kỹ thuật, công nghiệp, thuỷ lợi, công trình cửa, đường hầm; thi công các công trình kết cấu thép, công trình thể thao, phát triển hạ tầng kỹ thuật, đường dây và trạm biến áp dưới 35KV , các công trình cấp thoát nước. Thi công tu bổ, tôn tạo các di tích lịch sử, văn hóa; thi công các công trình cầu, đường trong khu di tích hoặc liên quan đến khu di tích; xây dựng các công trình dân dụng khác |
Cập nhật mã số thuế 2801136944-002 lần cuối vào 2025-03-07 10:36:38. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
Chi tiết: Khai thác quặng crômít (Hoạt động phải thực hiện theo đúng quy định của pháp luật) |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác và chế biến đá (Hoạt động phải thực hiện theo đúng quy định của pháp luật) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng các công trình hạ tầng kỹ thuật, công nghiệp, thuỷ lợi, công trình cửa, đường hầm; thi công các công trình kết cấu thép, công trình thể thao, phát triển hạ tầng kỹ thuật, đường dây và trạm biến áp dưới 35KV , các công trình cấp thoát nước. Thi công tu bổ, tôn tạo các di tích lịch sử, văn hóa; thi công các công trình cầu, đường trong khu di tích hoặc liên quan đến khu di tích; xây dựng các công trình dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lắp mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống cơ - điện lạnh, hệ thống điện dân dụng và điện công nghiệp đến 35KV |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Dịch vụ thi công, phòng chống mối mọt, diệt các loại côn trùng, diệt chuột và bảo quản gỗ cho các công trình xây dựng (không bao gồm xông hơi khử trùng) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Kinh doanh đồ gỗ, đồ nhựa, đồ điện dân dụng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Quản lý dự án công trình xây dựng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế các công trình cấp thoát nước, công nghiệp, dân dụng, giao thông; giám sát thi công các công trình hạ tầng, công nghiệp, dân dụng; thiết kế công trình điện dân dụng và công nghiệp đến cấp điện áp 35KV; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện công trình dân dụng, công nghiệp, đường dây và trạm biến áp; thực hiện dự án bảo tồn trùng tu di tích ở Việt Nam (trừ những di tích Nhà nước cấm); khảo sát trắc địa công trình |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Tư vấn đấu thầu; thẩm tra thiết kế kỹ thuật và dự toán các công trình xây dựng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |