- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2500289834]-CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TAM SƠN
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TAM SƠN | |
---|---|
Tên quốc tế | TAM SON INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TAM SON.,JSC |
Mã số thuế | 2500289834 |
Địa chỉ | Tòa nhà 2, Công ty TNHH CN ô tô Quang Vinh, Đường Nguyễn Tất Thành, Phường Tích Sơn, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ ANH DŨNGHOÀNG QUANG VINH |
Điện thoại | 0382 461 968 |
Ngày hoạt động | 2007-05-23 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Phúc |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
- Thu gom rác thải độc hại và không độc hại - Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại và không độc hại - Tái chế phế liệu - Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
Cập nhật mã số thuế 2500289834 lần cuối vào 2025-03-12 17:24:53. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Chi tiết: - Trồng và mua bán hoa, cây cảnh |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: - Khai thác đất, đá, cát, sỏi, đất sét, cao lanh theo quy định hiện hành của Nhà nước |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: - Sản xuất và mua bán giường, tủ, bàn, ghế nội thất và đồ gỗ xây dựng |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
Chi tiết: - Thu gom rác thải độc hại và không độc hại - Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại và không độc hại - Tái chế phế liệu - Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: - Xây dựng công trình giao thông: Cầu đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: - Xây dựng công trình đường dây điện và trạm biến áp đến 35KV. |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: - Xây dựng công trình cấp, thoát nước và công trình xử lý nước thải vệ sinh môi trường công nghiệp |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: - Xây dựng công trình vườn hoa, khuôn viên, tượng đài, vỉa hè,… |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, đô thị và nông thôn - Xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn - Xây dựng công trình khu đô thị, khu công nghiệp, cụm công nghiệp - Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật - Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ
Chi tiết: - Phá dỡ, san lấp và chuẩn bị mặt bằng công trình xây dựng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: - Lắp đặt thiết bị phòng cháy, chữa cháy |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: - Mua bán ô tô và xe có động cơ khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
Chi tiết: - Mua bán ô tô con (loại 09 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: - Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: - Dịch vụ bảo dưỡng, sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: - Mua bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: - Mua bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Mua bán thiết bị bảo hộ lao động - Mua bán thiết bị văn phòng - Mua bán thiết bị phòng chống cháy nổ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Mua bán dụng cụ, thiết bị và máy móc trong ngành dịch vụ - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành xây dựng và các ngành sản xuất khác - Mua bán các sản phẩm thiết bị dân dụng và dụng cụ sinh hoạt gia đình |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: - Mua bán xăng, dầu, gas, khí đốt và các sản phẩm của chúng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Mua bán vật liệu xây dựng và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Mua bán đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Thu mua phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: - Vận tải hành khách đường bộ bằng ô tô (bao gồm cả vận chuyển khách du lịch) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: - Vận chuyển chất thải độc hại và không độc hại - Vận tải hàng hóa đường bộ bằng ô tô |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: - Hoạt động kho bãi và lưu giữ hàng hóa (ngắn hạn) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà nghỉ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ nhà hàng ăn uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: - Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, công trình giao thông cầu, đường bộ - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông, thuỷ lợi, công nghiệp, dân dụng - Tư vấn thẩm tra, thẩm định thiết kế, dự toán công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, đường bộ, cầu đường bộ đến loại trung - Hoạt động tư vấn quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: - Thiết kế quy hoạch tổng mặt bằng, kiến trúc nội, ngoại thất đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp - Thiết kế công trình giao thông |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị ngành xây dựng và các ngành sản xuất khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh theo quy định hiện hành của Nhà nước |