- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0600366214]-CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THANH HIỀN
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THANH HIỀN | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH HIEN PHARMACEUTICAL AND MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0600366214 |
Địa chỉ | Số 275 Hoàng Văn Thụ, Phường Nguyễn Du, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN HỒNG THANH |
Ngày hoạt động | 2006-09-08 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Nam Định |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Sản xuất dược phẩm (thuốc thành phẩm, thuốc từ dược liệu, thuốc đông y); nguyên phụ liệu để sản xuất dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm; Sản xuất nguyên liệu, dược liệu, tinh dầu, hương liệu, dầu động vật |
Cập nhật mã số thuế 0600366214 lần cuối vào 2025-02-28 21:49:30. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
Chi tiết: Nuôi trồng dược liệu, cây, con làm thuốc |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất hóa chất thông dụng, hóa chất xét nghiệm, kiểm nghiệm (Trừ hóa chất nhà nước cấm) |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Chi tiết: Sản xuất dược phẩm (thuốc thành phẩm, thuốc từ dược liệu, thuốc đông y); nguyên phụ liệu để sản xuất dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm; Sản xuất nguyên liệu, dược liệu, tinh dầu, hương liệu, dầu động vật |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị y tế, trang thiết bị, máy móc, dụng cụ, bao bì cho sản xuất dược phẩm, mỹ phẩm |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Sửa chữa, lắp đặt, bảo dưỡng, thay thế máy, thiết bị, vật tư phục vụ ngành y tế (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua, bán và ký gửi hàng hóa |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Mua bán hàng nông, lâm, thủy, hải sản |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn mỹ phẩm, sản phẩm vệ sinh, phụ gia thực phẩm, thực phẩm chức năng (thực phẩm bổ sung vi chất dinh dưỡng, thực phẩm bổ sung, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, sản phẩm dinh dưỡng y học, sản phẩm sinh học), dược phẩm (thuốc thành phẩm, thuốc từ dược liệu, thuốc đông y); Bán buôn nguyên liệu, dược liệu, tinh dầu, hương liệu, dầu động vật; Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán trang thiết bị y tế, trang thiết bị, máy móc, dụng cụ, bao bì cho sản xuất dược phẩm, mỹ phẩm |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán nguyên phụ liệu để sản xuất dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm, bao bì và các sản phẩm y tế khác; Mua bán hóa chất thông dụng, hóa chất xét nghiệm, kiểm nghiệm (Trừ hóa chất nhà nước cấm) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ giao nhận, kiểm đếm hàng hóa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |