- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3702954531]-CÔNG TY CỔ PHẦN GỖ SOLID EARTH
CÔNG TY CỔ PHẦN GỖ SOLID EARTH | |
---|---|
Tên quốc tế | SOLID EARTH JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SOLID EARTH |
Mã số thuế | 3702954531 |
Địa chỉ | Lô E2-1, Đường N1, Cụm Công Nghiệp Tân Mỹ, Xã Tân Mỹ, Huyện Bắc Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | THOM FREDRICH CARL HERMAN |
Điện thoại | 0867515568 |
Ngày hoạt động | 2021-02-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tân Uyên |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Sản xuất và gia công giường bọc nệm, ghế sofa, tủ, bàn, ghế và các đồ nội thất bằng gỗ khác |
Cập nhật mã số thuế 3702954531 lần cuối vào 2025-02-16 11:24:03. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm
Chi tiết: Sản xuất và gia công nệm |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất và gia công sản phẩm trang trí trong nhà và ngoài trời |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Sản xuất và gia công giường bọc nệm, ghế sofa, tủ, bàn, ghế và các đồ nội thất bằng gỗ khác |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: sản xuất mút xốp |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn giường, ghế sofa, tủ, bàn, ghế, đồ gia dụng bằng sắt và thép (như đinh vít), đồ nội thất bằng gỗ, đồ điện gia dụng và đồ dùng gia đình khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn đinh vít, đồ ngũ kim và các thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn hóa chất công nghiệp (trừ hóa chất bảng 1 theo Công ước quốc tế) |