- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2100633320]-CÔNG TY CỔ PHẦN KHẢI THỊNH TRÀ VINH
CÔNG TY CỔ PHẦN KHẢI THỊNH TRÀ VINH | |
---|---|
Mã số thuế | 2100633320 |
Địa chỉ | Ấp Tân Ngại , Xã Lương Hòa, Huyện Châu Thành, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI TẤN ĐỊNH |
Điện thoại | 0936760739 |
Ngày hoạt động | 2018-01-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thành phố Trà Vinh - Châ |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
Nuôi trồng, xây dựng trang trại nuôi trồng thủy sản. Tư vấn, dịch vụ kỹ thuật nuôi trồng thủy sản |
Cập nhật mã số thuế 2100633320 lần cuối vào 2025-03-08 19:51:26. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
Chi tiết: Nuôi trồng, xây dựng trang trại nuôi trồng thủy sản. Tư vấn, dịch vụ kỹ thuật nuôi trồng thủy sản |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: Chế biến cá xuất khẩu, nội địa |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng công nghiệp, thủy lợi |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp, chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Kinh doanh thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm và thủy sản. Kinh doanh thương mại nguyên liệu, vật tư cho các nhà máy chế biến thức ăn gia súc, thủy sản. Xuất nhập khẩu hàng hóa nguyên liệu, phụ gia ngành chăn nuôi, kinh doanh nông sản thực phẩm |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mau bán vật liệu xây dựng, trang trí nội thất |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Kinh doanh thuốc thú y thủy sản, chế phẩm sinh học |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Karaoke |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
Chi tiết: Dịch vụ xoa bóp, massage |