- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5400503455]-CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC VÀ CƠ KHÍ TUẤN DŨNG
CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC VÀ CƠ KHÍ TUẤN DŨNG | |
---|---|
Tên viết tắt | TUANDUNG.,JSC |
Mã số thuế | 5400503455 |
Địa chỉ | Khu Tân Hòa, Thị trấn Mãn Đức, Huyện Tân Lạc, Tỉnh Hòa Bình, Việt Nam |
Người đại diện | LƯƠNG MINH TUẤN |
Điện thoại | 0915322469 |
Ngày hoạt động | 2019-01-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Cao Phong - Tân Lạc |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic. |
Cập nhật mã số thuế 5400503455 lần cuối vào 2025-02-23 15:10:20. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ plastic. |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: Sản xuất cửa kim loại, cửa sổ và khung cửa chúng, cửa chớp, cổng. |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Xử lý và tráng phủ kim loại. |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4101 |
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Công trình dân dụng. |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Giao thông, công nghiệp, thủy lợi, điện (đường dây và trạm biến áp đến 35KV). |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: - Đồ nội thất; - Gỗ và lâm sản. |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Xăng dầu và các sản phẩm liên quan. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Xăng dầu và các sản phẩm liên quan. |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Đồ nội thất; - Gỗ và lâm sản. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, nhà nghỉ. |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng; giám sát thi công và hoàn thiện công trình đường dây và trạm biến áp đến 500KV; giám sát khảo sát địa hình công trình xây dựng; giám sát thi công xây dựng công trình thủy điện; giám sát thi công và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp và thủy lợi, cơ sở hạ tầng nông nghiệp nông thôn. - Thiết kế các công trình: Quy hoạch xây dựng, kiến trúc công trình, giao thông, thủy lợi, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, nước sinh hoạt nông thôn, đô thị, dân dụng. - Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng, tư vấn quản lý dự án xây dựng công trình: Dân dụng, hạ tầng kỹ thuật, nước sinh hoạt nông thôn, đô thị, giao thông, thủy lợi, công nghiệp. - Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, tư vấn đấu thầu các công trình xây dựng. - Tư vấn thẩm tra báo cáo kinh tế kỹ thuật, thiết kế kỹ thuật, thiết kế bản vẽ thi công và tổng dự toán, dự toán công trình xây dựng. - Khảo sát trắc địa công trình, địa chất công trình xây dựng. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dạy nghề. |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9319 | Hoạt động thể thao khác |