- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1602119893]-CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG NGHIỆP KIẾN NÔNG
CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG NGHIỆP KIẾN NÔNG | |
---|---|
Tên quốc tế | KIEN NONG AGRICULTURAL JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 1602119893 |
Địa chỉ | Số 5/8 khóm Thới An A, Phường Mỹ Thạnh, Thành phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang, Việt Nam |
Người đại diện | TRỊNH KIÊN CƯƠNG |
Điện thoại | 19006869 |
Ngày hoạt động | 2020-03-13 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh An Giang |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Chế biến và bảo quản rau quả
Chế biến và sản xuất hạt dẻ, hạt Macca, quả óc chó, hạt hạnh nhân, hạt điều xuất khẩu |
Cập nhật mã số thuế 1602119893 lần cuối vào 2025-02-12 15:22:41. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng
Chi tiết: Ươm giống cây lâm nghiệp; Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ. |
0220 | Khai thác gỗ |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Khai thác khoáng sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: Chế biến và sản xuất hạt dẻ, hạt Macca, quả óc chó, hạt hạnh nhân, hạt điều xuất khẩu |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ hạt, ngũ cốc, tinh bột, bột; Sản xuất nông sản; Chế biến hạt dẻ, hạt Macca, quả óc chó, hạt hạnh nhân, hạt điều, hạt các loại; Sản xuất, gia công, sơ chế thực phẩm các loại hạt; Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
Chi tiết: Sản xuất cáp điện, dây điện có bọc cách điện (không hoạt động tại trụ sở). |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc láchi tiết: sản xuất chế biến các loại kẹo ngậm, nước khoáng, rượu |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị cho các công trình xây dựng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: - Kinh doanh các mặt hàng nông sản, lâm sản, thổ sản, thủy hải sản (không bao gồm các loại hàng Nhà nước cấm); - Kinh doanh các loại vật tư, nguyên liệu phục vụ ngành công nghiệp chế biến; - Kinh doanh vật tư, nguyên liệu phục vụ sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm; - Bán buôn nông sản; Bán buôn hạt dẻ, hạt Macca, quả óc chó, hạt hạnh nhân, hạt điều, các loại hạt; Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ hạt, ngũ cốc, bột và tinh bột; Bán buôn rau, củ, quả; Bán buôn thực phẩm khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn sản phẩm rượu, bia; Bán buôn đồ uống không có cồn. |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn than đá, than non, than bùn, than củi, than cốc, gỗ nhiên liệu, naphtha (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hoá lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (không hoạt động tại trụ sở). |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm: rau, củ, quả, cà phê, chè, các sản phẩm chế biến từ hạt, ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán lẻ nông sản, hạt dẻ, hạt Macca, quả óc chó, hạt hạnh nhân, hạt điều, các loại hạt; Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo; Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ dầu hỏa; bình ga, than, củi sử dụng làm nhiên liệu dùng cho gia đình (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hoá lỏng LPG) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: vận chuyển hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy- |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê. |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ hoạt động quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
Chi tiết: Hoạt động của đại lý bảo hiểm |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |