- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0311938889]-CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG NGHIỆP – THỰC PHẨM SÀI GÒN MEKONG
CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG NGHIỆP – THỰC PHẨM SÀI GÒN MEKONG | |
---|---|
Tên quốc tế | SAI GON MEKONG AGRICULTURE – FOODS CORPORATION |
Tên viết tắt | SAI GON MEKONG AGRICULTURE – FOODS CORP |
Mã số thuế | 0311938889 |
Địa chỉ | Tổ 18, Ấp Bông Trang, Xã Thạnh Đức, Huyện Gò Dầu, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Lam Giang |
Điện thoại | 0962339911 |
Ngày hoạt động | 2012-08-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Gò Dầu - Trảng Bàng - Bế |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
Cập nhật mã số thuế 0311938889 lần cuối vào 2025-02-28 21:50:33. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô
Chi tiết: sản xuất các loại bột (bột làm bánh, bột đậu nành, bột mì) (không hoạt động tại trụ sở) |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
Chi tiết: sản xuất đường manto (không hoạt động tại trụ sở) |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất hương liệu, phụ gia bảo quản sữa, nguyên liệu, phụ gia thực phẩm; rang và lọc cà phê; sản xuất gia vị, nước chấm, nước sốt (không hoạt động tại trụ sở) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Chi tiết: Sản xuất vitamin (không hoạt động tại trụ sở) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Môi giới. |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thủy sản (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn chè (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột và tinh bột (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn rau, quả (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn cà phê. Bán buôn nguyên liệu, phụ gia thực phẩm, vitamin (không tồn trữ hóa chất). Bán buôn các loại bột (bột làm bánh, bột đậu nành, bột mì) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phân bón. Bán buôn hóa chất sử dụng trong công nghiệp (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở). Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
8292 | Dịch vụ đóng gói |