- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3600630665-004]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - MÔI TRƯỜNG THIÊN PHƯỚC - CHI NHÁNH TÂY NINH
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - MÔI TRƯỜNG THIÊN PHƯỚC - CHI NHÁNH TÂY NINH | |
---|---|
Mã số thuế | 3600630665-004 |
Địa chỉ | Ấp 5, Xã Bàu Đồn, Huyện Gò Dầu, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN XUÂN VĨNH |
Điện thoại | 02513997461 |
Ngày hoạt động | 2024-07-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Gò Dầu - Trảng Bàng - Bế |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
|
Cập nhật mã số thuế 3600630665-004 lần cuối vào 2025-02-20 01:10:06. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Thu gom, vận chuyển, lưu giữ và xử lý rác thải sinh hoạt, công nghiệp không độc hại (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Thu gom, vận chuyển, lưu giữ và xử lý rác thải sinh hoạt, công nghiệp độc hại (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật về môi trường và Thông tư số 36/2015/TT-BTNMT, ngày 30/6/2015 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về quản lý chất thải nguy hại; không chứa hàng tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
4101 |
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông. |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi. |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp. |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: Thi công cơ giới. - San lấp mặt bằng. |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bán buôn xe ô tô, xe cơ giới. |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |