0520
|
Khai thác và thu gom than non
|
0710
|
Khai thác quặng sắt
Chi tiết: Khai thác quặng kim loại; mua bán kim loại, quặng kim loại, sắt thép phế liệu
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
0990
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
|
1621
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
Chi tiết: Sản xuất hàng nội thất phục vụ văn phòng, gia đình, trường học, sản xuất và chế biến gỗ
|
1910
|
Sản xuất than cốc
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2392
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: Sản xuất xi măng và kinh doanh vật liệu xây dựng
|
2393
|
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
|
2410
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2420
|
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
Chi tiết: Sản xuất và mua bán kim loại màu các loại, phế liệu kim loại màu; sản xuất cán kép thép; sản xuất tôn lợp
|
2432
|
Đúc kim loại màu
Chi tiết: Luyện gang thép, đúc gang, sắt, thép; sản xuất ống thép không mạ và có mạ, ống Inox
|
2512
|
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại-
|
2591
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
2750
|
Sản xuất đồ điện dân dụng
Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh, lắp ráp, đặt, sửa chữa, bảo hành hàng điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, điều hòa không khí
|
2824
|
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh các loại máy xây dựng và máy khai thác mỏ
|
3100
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh, lắp ráp các sản phẩm nội thất, thiết bị xây dựng
|
3511
|
Sản xuất điện
|
3512
|
Truyền tải và phân phối điện
|
4541
|
Bán mô tô, xe máy
Chi tiết: Bán buôn ô tô, xe máy
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn rượu, bia, nước ngọt
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Buôn bán đồ điện, điện tử, thiết bị quang học và thiết bị y tế; Buôn bán và xuất khẩu thép, vật tư thiết bị luyện, cán thép; Buôn bán, cho thuê trang thiết bị thể dục, thể thảo, trang phục thi đấu, hàng lưu niệm; Bán buôn thiết bị phụ tùng, ngành giao thông vận tải và khai thác mỏ, phương tiện vận tải
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại - Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất nhà nước cấm kinh doanh)
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5012
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Đầu tư xây dựng và kinh doanh cơ sở hạ tầng khu công nghiệp - Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê trong các khu đô thị, công nghiệp và dịch vụ
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Tư vấn đầu tư trong và ngoài nước (không bao gồm tư vấn pháp luật)
|
7310
|
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Dịch vụ cho thuê máy móc, thiết bị, phường tiện
|
7990
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Ủy thác xuất - nhập khẩu
|
9311
|
Hoạt động của các cơ sở thể thao
Chi tiết: Dịch vụ thể dcuj, thể thao (đào tạo, tổ chức thị đấu, chuyển giao vận động viên); Xây dựng cho thuê sân tập và sân thi đấu thể thao
|