- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0500196960]-CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN VÀ XÂY DỰNG ĐÔNG QUANG
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN VÀ XÂY DỰNG ĐÔNG QUANG | |
---|---|
Tên quốc tế | DONG QUANG CONSTRUCTION AND DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | DONGQUANG DEVEL.,JSC |
Mã số thuế | 0500196960 |
Địa chỉ | Thôn Cao Cương, Xã Đông Quang, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ VĂN CHÍ |
Điện thoại | 024 33863073 |
Ngày hoạt động | 1997-03-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Ba Vì |
Loại hình DN | Chi nhánh |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Xây dựng các công trình điện, trạm điện; Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; Xây dựng, tu bổ, tôn tạo các công trình văn hóa, di tích lịch sử, đình chùa, miếu, thể dục, thể thao; Xây dựng công trình xử lý rác thải; Xây dựng công trình dân dụng, vỏ bao che công trình công nghiệp; Xây dựng công trình giao thông, thủy lợi; Xây dựng công trình cấp thoát nước;Xây dựng công trình Nước thải, nước thải công nghiệp, nước thải sinh hoạt, nước thải bệnh viện; Xây dựng công trình cửa như: + Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống... + Đập và đê. |
Cập nhật mã số thuế 0500196960 lần cuối vào 2025-02-19 22:32:13. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác vật liệu xây dựng |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
Chi tiết: Sản xuất mộc dân dụng; |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng; |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Cung cấp, lắp đặt và sửa chữa: Máy phát điện, trạm biến thế, cầu thang máy; |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Dịch vụ thu gom, vận chuyển và xử lý: Rác, rác thải công nghiệp, rác thải sinh hoạt, rác thải bệnh viện; |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Dịch vụ xử lý: Nước thải, nước thải công nghiệp, nước thải sinh hoạt, nước thải bệnh viện; |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng các công trình điện, trạm điện; Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; Xây dựng, tu bổ, tôn tạo các công trình văn hóa, di tích lịch sử, đình chùa, miếu, thể dục, thể thao; Xây dựng công trình xử lý rác thải; Xây dựng công trình dân dụng, vỏ bao che công trình công nghiệp; Xây dựng công trình giao thông, thủy lợi; Xây dựng công trình cấp thoát nước;Xây dựng công trình Nước thải, nước thải công nghiệp, nước thải sinh hoạt, nước thải bệnh viện; Xây dựng công trình cửa như: + Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống... + Đập và đê. |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt trạm và đường dây hạ thế; Lắp đặt hệ thống điện sinh hoạt, điện công nghiệp, mạng viễn thông; |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Cung cấp, lắp đặt và sửa chữa: Máy phát điện, trạm biến thế, cầu thang máy; |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Đào đắp, san nền công trình xây dựng; Phòng chống mối (Không bao gồm hoạt động có chứng chỉ hành nghề) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Cung cấp, lắp đặt và sửa chữa: Máy phát điện, trạm biến thế, cầu thang máy; |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng ( Đối với ngành nghề có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ được hoạt động sản xuất, kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Trang trí nội thất (Không bao gồm thiết kế có chứng chỉ hành nghề) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Chi tiết: Dịch vụ cung cấp, trồng, chăm sóc cây xanh, cây cảnh; |