- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2800985945]-CÔNG TY CỔ PHẦN PHỤ GIA VÀ KHOÁNG SẢN VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN PHỤ GIA VÀ KHOÁNG SẢN VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET NAM ADITIVES MINE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VINAMINCO ., JSC |
Mã số thuế | 2800985945 |
Địa chỉ | Thôn 11, Xã Tân Khang, Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | LÃ THỊ LAN |
Điện thoại | 0373 717426717427 |
Ngày hoạt động | 2006-06-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Triệu Sơn - Nông Cống |
Loại hình DN | Chi nhánh |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Khai thác, chế biến phụ gia xi măng, phụ gia dầu khí, chất trợ khoan, trợ nghiền, phụ gia công nghiệp và các loại khoáng sản khác (trừ khoáng sản Nhà nước cấm) |
Cập nhật mã số thuế 2800985945 lần cuối vào 2025-02-20 05:43:13. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Khai thác, chế biến phụ gia xi măng, phụ gia dầu khí, chất trợ khoan, trợ nghiền, phụ gia công nghiệp và các loại khoáng sản khác (trừ khoáng sản Nhà nước cấm) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, thuỷ lợi, thuỷ điện, bưu điện, nhiệt điện, sân bay, bến cảng và công trình hạ tầng kỹ thuật. |
4311 |
Phá dỡ
Chi tiết: Phá dỡ các công trình bê tông kiên cố, các nhà máy, nhà xưởng. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt các công trình bê tông kiên cố, kết cấu khung nhà máy, nhà xưởng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Hoàn thiện, trang trí nội ngoại thất các công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Kinh doanh máy móc, thiết bị công, nông ngư nghiệp và các loại vật tư, nguyên vật liệu tổng hợp; Kinh doanh máy tính, hệ thống công nghệ thông tin, thang máy và điều hoà không khí các loại. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Kinh doanh, lắp đặt các loại biển quảng cáo; Kinh doanh phụ gia xi măng, phụ gia dầu khí, chất trợ khoan, trợ nghiền, phụ gia công nghiệp và các loại khoáng sản khác (trừ khoáng sản Nhà nước cấm); |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh phát triển nhà, đô thị, các khu công nghiệp và vui chơi giải trí. |