Cập nhật liên tục
Thông tin chính xác
Hỗ trợ đa nền tảng
1,7 triệu doanh nghiệp
63 tỉnh Thành Phố

[5400535898]-CÔNG TY CỔ PHẦN QS FASHION

CÔNG TY CỔ PHẦN QS FASHION
Tên quốc tế QS FASHION JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt QS FASHION.,JSC
Mã số thuế 5400535898
Địa chỉ Thôn Đồng Bong, Xã Đồng Tâm, Huyện Lạc Thuỷ, Tỉnh Hòa Bình, Việt Nam
Người đại diện VŨ ĐỨC BÌNH
Điện thoại 0988301824
Ngày hoạt động 2022-10-10
Quản lý bởi Chi cục Thuế khu vực Kim Bôi - Lạc Thủy
Loại hình DN Công ty cổ phần ngoài NN
Tình trạng Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn
Ngành nghề chính May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

Cập nhật mã số thuế 5400535898 lần cuối vào 2025-02-23 13:09:03.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0121 Trồng cây ăn quả
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123 Trồng cây điều
0124 Trồng cây hồ tiêu
0125 Trồng cây cao su
0126 Trồng cây cà phê
0127 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0710 Khai thác quặng sắt
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
1072 Sản xuất đường
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1076 Sản xuất chè
1077 Sản xuất cà phê
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1101 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1102 Sản xuất rượu vang

Chi tiết: - Sản xuất rượu công nghiệp (Điều 8 Nghị định 105/2017/NĐ-CP); - Sản xuất rượu thủ công (Điều 9 Nghị định 105/2017/NĐ-CP).

1103 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1311 Sản xuất sợi
1312 Sản xuất vải dệt thoi
1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
1391 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1393 Sản xuất thảm, chăn, đệm
1394 Sản xuất các loại dây bện và lưới
1399 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1420 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
1511 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
1512 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
1520 Sản xuất giày dép
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1811 In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
1812 Dịch vụ liên quan đến in
2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu

Chi tiết: Cơ sở sản xuất thuốc, nguyên liệu làm thuốc (điểm a khoản 2 Điều 32 Luật Dược)

2219 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2310 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
2391 Sản xuất sản phẩm chịu lửa-
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2393 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2396 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
2420 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
2431 Đúc sắt, thép
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại-
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại-
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
2620 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
2630 Sản xuất thiết bị truyền thông
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2651 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2660 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
2670 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2720 Sản xuất pin và ắc quy
2731 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
2732 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2733 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2740 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
2790 Sản xuất thiết bị điện khác
2813 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2817 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2818 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2819 Sản xuất máy thông dụng khác
2930 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3211 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
3212 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
3220 Sản xuất nhạc cụ
3230 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
3240 Sản xuất đồ chơi, trò chơi
3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng

Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị y tế (Điều 8 Nghị định98/2021/NĐ-CP)

3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

Chi tiết: - Sản xuất trang thiết bị bảo vệ an toàn như: + Sản xuất quần áo chống cháy và bảo vệ an toàn, + Sản xuất dây bảo hiểm cho người sửa chữa điện hoặc các dây bảo vệ cho các ngành nghề khác, + Sản xuất phao cứu sinh, + Sản xuất mũ nhựa cứng và các thiết bị bảo vệ cá nhân khác (ví dụ mũ thể thao), + Sản xuất quần áo amiăng (như bộ bảo vệ chống cháy), + Sản xuất mũ bảo hiểm kim loại và các thiết bị bảo hiểm cá nhân bằng kim loại khác, + Sản xuất nút tai và nút chống ồn (cho bơi lội và bảo vệ tiếng ồn), + Sản xuất mặt nạ khí ga. - Sản xuất bàn chải giày, quần áo; - Sản xuất găng tay; - Sản xuất ô, ô đi nắng, gậy đi bộ; - Sản xuất các nút, khóa ấn, khoá móc, khoá trượt;

3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
3811 Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
3812 Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
3830 Tái chế phế liệu
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
4541 Bán mô tô, xe máy
4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Chi tiết: - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; - Bán buôn dược phẩm (Điều 32 Luật Dược) -Bán buôn máy móc, trang thiết bị y tế loại A, B, C , D ( Điều 4 và Điều 40 Nghị định 98/2021/NĐ-CP); - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu.

4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị

Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày -Bán buôn máy móc, trang thiết bị y tế thuộc loại A,B, C, D (Điều 4 và Điều 40 Nghị định 98/2021/NĐ-CP)

4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4921 Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành

Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe buýt theo tuyến cố định (Điều 5 Nghị định 10/2020/NĐ-CP)

4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)

Chi tiết: - Vận tải hành khách bằng taxi (Điều 6 Nghị định 10/2020/NĐ-CP) - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định (Điều 4 Nghị định 10/2020/NĐ-CP) - Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng (Điều 7 Nghị định 10/2020/NĐ-CP)

4932 Vận tải hành khách đường bộ khác

Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô (Điều 8 Nghị định 10/2020/NĐ-CP);

4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô (Điều 9 Nghị định 10/2020/NĐ-CP);

5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224 Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ

Chi tiết: - Hoạt động của các bến, bãi ô tô, điểm bốc xếp hàng hóa; - Hoạt động quản lý đường bộ, cầu, đường hầm, bãi đỗ xe ô tô hoặc gara ôtô, bãi để xe đạp, xe máy; - Lai dắt, cứu hộ đường bộ.

5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629 Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
5820 Xuất bản phần mềm
6201 Lập trình máy vi tính
6202 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
6311 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
6312 Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí)

Chi tiết: Sàn giao dịch thương mại điện tử (Khoản 2 Điều 25 Nghị định 52/2013/NĐ-CP)

6619 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư;(trừ tư vấn pháp luật, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán)

6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (Điều 11 Luật kinh doanh bất động sản năm 2014)

6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất

Chi tiết: - Dịch vụ môi giới bất động sản (Mục 2 Chương IV Luật Kinh doanh bất động sản); - Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản (Mục 3 Chương IV Luật Kinh doanh bất động sản); - Dịch vụ tư vấn, quản lý bất động sản (Mục 4 Chương IV Luật Kinh doanh bất động sản).

7020 Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-

Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn kiến trúc gồm: thiết kế và phác thảo công trình; lập kế hoạch phát triển đô thị và kiến trúc cảnh quan; - Thiết kế máy móc và thiết bị; - Thiết kế kỹ thuật và dịch vụ tư vấn cho các dự án liên quan đến kỹ thuật dân dụng, kỹ thuật đường ống, kiến trúc giao thông; - Tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát; tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy chữa cháy (điểm a khoản 1 Điều 9a Luật về Phòng cháy và Chữa cháy năm 2001 sửa đổi bổ sung năm 2013); - Tư vấn lập quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất (Điều 10 Nghị định 43/2014/NĐ-CP); - Khảo sát xây dựng (Điều 91 Nghị định 15/2021/NĐ-CP); - Thiết kế quy hoạch xây dựng (Điều 92 Nghị định 15/2021/NĐ-CP); - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng (Điều 93 Nghị định 15/2021/NĐ-CP); - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng (Điều 94 Nghị định 15/2021/NĐ-CP); - Tư vấn giám sát thi công xây dựng (Điều 96 Nghị định 15/2021/NĐ-CP); - Kiểm định xây dựng (Điều 97 Nghị định 15/2021/NĐ-CP); - Hoạt động đo đạc và bản đồ (Điều 30 Nghị định 27/2019/NĐ-CP).

7120 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7211 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
7212 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
7213 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược(Trừ hoạt động đấu giá và loại nhà nước cấm )
7214 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
7310 Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng

Chi tiết: - Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác; - Dịch vụ thiết kế đồ thị; - Hoạt động trang trí nội thất.

7710 Cho thuê xe có động cơ
7810 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động)

Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm

7820 Cung ứng lao động tạm thời

Chi tiết: Dịch vụ cho thuê lại lao động (Điều 11 Nghị định145/2020/NĐ-CP)

7911 Đại lý du lịch
7912 Điều hành tua du lịch

Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa (Điều 1 Nghị định 94/2021/NĐ-CP)

7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch

Chi tiết: - Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: vận tải, khách sạn, nhà hàng, giải trí và thể thao - Cung cấp dịch vụ chia sẻ thời gian nghỉ dưỡng; - Hoạt động bán vé cho các sự kiện sân khấu, thể thao và các sự kiện vui chơi, giải trí khác; - Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách du lịch: cung cấp thông tin du lịch cho khách, hoạt động hướng dẫn du lịch; - Hoạt động xúc tiến du lịch.

8121 Vệ sinh chung nhà cửa
8129 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8292 Dịch vụ đóng gói
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Điều 28 Luật thương mại)

Tra cứu mã số thuế công ty tại Xã Đồng Tâm

CÔNG TY TNHH AN PHÁT THB

Mã số thuế: 5400542278
Người đại diện: NGUYỄN XUÂN HƯƠNG
Thôn Đồng Phú, Xã Đồng Tâm, Huyện Lạc Thuỷ, Tỉnh Hòa Bình, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN QS FASHION

Mã số thuế: 5400535898
Người đại diện: VŨ ĐỨC BÌNH
Thôn Đồng Bong, Xã Đồng Tâm, Huyện Lạc Thuỷ, Tỉnh Hòa Bình, Việt Nam

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CHĂN NUÔI HOÀ PHÁT LẠC THUỶ

Mã số thuế: 5400461558
Người đại diện: NGUYỄN VĂN HIẾN
Thôn Đồng Bong, Xã Đồng Tâm, Huyện Lạc Thuỷ, Tỉnh Hòa Bình, Việt Nam

CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRƯỜNG MINH ĐẠT - XƯỞNG SẢN XUẤT VÀ CHẾ BIẾN GỖ

Mã số thuế: 0700537738-002
Người đại diện: NGUYỄN TIẾN ĐẠT
Xã Đồng Tâm, Huyện Lạc Thuỷ, Tỉnh Hòa Bình, Việt Nam

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI TRƯỜNG MINH ĐẠT

Mã số thuế: 0700537738
Người đại diện: NGUYỄN TIẾN ĐẠT
Thôn Đồng Làng, Xã Đồng Tâm, Huyện Lạc Thuỷ, Tỉnh Hòa Bình, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Huyện Lạc Thuỷ

CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINAPRO - CHI NHÁNH HÒA BÌNH

Mã số thuế: 0106145936-002
Người đại diện: TẠ NGỌC HÙNG
Khu Vai, Thị Trấn Ba Hàng Đồi, Huyện Lạc Thuỷ, Tỉnh Hòa Bình, Việt Nam

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VẬN TẢI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP ANH TRƯỜNG

Mã số thuế: 5400484636
Người đại diện: PHAN ANH TRƯỜNG
Khu Vai, Thị Trấn Ba Hàng Đồi, Huyện Lạc Thuỷ, Tỉnh Hòa Bình, Việt Nam

DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN NGỌC THẮNG LT

Mã số thuế: 5400425856
Người đại diện: NGUYỄN THẾ THẮNG
Khu Đoàn Kết, Thị Trấn Ba Hàng Đồi, Huyện Lạc Thuỷ, Tỉnh Hòa Bình, Việt Nam

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI XUÂN THÀNH - CHI NHÁNH HOÀ BÌNH

Mã số thuế: 5400255756-001
Người đại diện: LÊ THỊ HỒNG OANH
Khu 3, Thị Trấn Chi Nê, Huyện Lạc Thuỷ, Tỉnh Hòa Bình, Việt Nam

HTX DỊCH VỤ SẢN XUẤT NÔNG LÂM NGHIỆP ĐẠI THẮNG

Mã số thuế: 5400206276
Người đại diện: Phạm Thanh Đoàn
Nhà ông Đoàn, khu 8, Thị trấn Chi Nê, Huyện Lạc Thuỷ, Hòa Bình

Tra cứu mã số thuế công ty tại Hòa Bình

CÔNG TY TNHH KINH DOANH TÙNG NGUYỆT

Mã số thuế: 5400541517
Người đại diện: BÙI THỊ NGUYỆT
Xóm Nà Bái, Xã Dũng Phong, Huyện Cao Phong, Tỉnh Hòa Bình, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN KHOÁNG SẢN HÒA BÌNH

Mã số thuế: 5400346837
Người đại diện: TRẦN ANH TUẤN
Nhà ông Bùi Văn Ngổn, Gò Mu, bản Mu, Xã Thung Nai, Huyện Cao Phong, Tỉnh Hòa Bình, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG NGHIỆP PLD HÒA BÌNH

Mã số thuế: 5400541637
Người đại diện: DƯƠNG HOÀNG ANH VŨ VĂN THỨC
Xóm Mít, Xã Tân Minh, Huyện Đà Bắc, Tỉnh Hòa Bình, Việt Nam

CÔNG TY TNHH KHOÁNG SẢN VỮNG TIẾN

Mã số thuế: 5400467197
Người đại diện: Trịnh Văn Thiệu
Thôn Gò Chè, Xã Hợp Kim, Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hòa Bình, Việt Nam

ĐOẠN QUẢN LÝ ĐƯỜNG BỘ II

Mã số thuế: 5400140917
Người đại diện: LÊ THÀNH TRUNG
Khu Lục Cả, Thị trấn Bo, Huyện Kim Bôi, Hòa Bình