- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0102629206-002]-CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ WORLD STAR – CHI NHÁNH HƯNG YÊN 1
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ WORLD STAR – CHI NHÁNH HƯNG YÊN 1 | |
---|---|
Tên quốc tế | WORLD STAR INTERNATIONAL JOINT STOCK COMPANY - HUNG YEN 1 BRANCH |
Mã số thuế | 0102629206-002 |
Địa chỉ | KCN sạch, Xã Xuân Trúc, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THU GIANG |
Ngày hoạt động | 2023-08-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Yên Mỹ - Ân Thi |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
Dịch vụ tư vấn liên quan tới lắp đặt phần cứng máy tính |
Cập nhật mã số thuế 0102629206-002 lần cuối vào 2025-02-23 20:29:38. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Dịch vụ liên quan đến sản xuất (CPC 884, 885): Lắp đặt, sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị. (Không hoạt động tại địa chỉ trụ sở chính) |
4101 |
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các công trình xây dựng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các công trình xây dựng |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các thiết kế dân dụng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Dịch vụ lắp ráp và dựng các công trình được làm sẵn |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Công việc trước khi xây dựng tại các mặt bằng xây dựng; Dịch vụ xây dựng mang tính chất thương mại |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Dịch vụ đại lý hoa hồng |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn hàng hóa theo quy định của pháp luật |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ hàng hóa theo quy định của pháp luật. |
6201 |
Lập trình máy vi tính
Chi tiết: Dịch vụ thực hiện phần mềm |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn liên quan tới lắp đặt phần cứng máy tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết: Dịch vụ xử lý dữ liệu; Dịch vụ cơ sở dữ liệu; Các dịch vụ máy tính khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn kỹ thuật, Dịch vụ tư vấn kỹ thuật đồng bộ |
7911 |
Đại lý du lịch
Chi tiết: Dịch vụ đại lý lữ hành (Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ có vốn đầu tư nước ngoài chỉ được phép cung cấp dịch vụ đưa khách vào du lịch Việt Nam (inbound) và lữ hành nội địa với khách vào du lịch Việt Nam như là một phần của dịch vụ đưa khách vào du lịch Việt Nam) |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu hàng hóa theo quy định của pháp luật. |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
Chi tiết: Dịch vụ duy tu và bảo dưỡng máy móc và thiết bị văn phòng, bao gồm cả máy tính |