- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0900189284]-CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HÒA PHÁT
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HÒA PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | HOA PHAT GROUP JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HOA PHAT GROUP |
Mã số thuế | 0900189284 |
Địa chỉ | Khu công nghiệp Phố Nối A, Xã Nguyễn Văn Linh, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VIẾT THẮNG |
Ngày hoạt động | 2001-10-26 |
Quản lý bởi | Cục thuế Doanh nghiệp lớn |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Đúc kim loại màu
Luyện gang thép; đúc gang, sắt, thép; Sản xuất ống thép không mạ và có mạ, ống inox; Luyện và cán nhôm |
Cập nhật mã số thuế 0900189284 lần cuối vào 2025-02-28 00:30:21. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0114 | Trồng cây mía |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
0710 |
Khai thác quặng sắt
Chi tiết: Khai thác quặng kim loại; mua bán kim loại, quặng kim loại, sắt thép phế liệu |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
Chi tiết: Thăm dò, tuyển luyện chế biến khoáng sản |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1072 | Sản xuất đường |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
Chi tiết: Sản xuất hàng nội thất phục vụ văn phòng, gia đình, trường học; sản xuất và chế biến gỗ |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1910 | Sản xuất than cốc |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh vật liệu và các sản phẩm nhựa plastic |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: Sản xuất xi măng và kinh doanh vật liệu xây dựng |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang
Chi tiết: Sản xuất sắt, thép, gang, phôi thép |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
Chi tiết: Sản xuất và mua bán kim loại màu các loại, phế liệu kim loại màu; sản xuất cán kép thép; sản xuất tôn lợp |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 |
Đúc kim loại màu
Chi tiết: Luyện gang thép; đúc gang, sắt, thép; Sản xuất ống thép không mạ và có mạ, ống inox; Luyện và cán nhôm |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại- |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
Chi tiết: Sản xuất thép cán nguội và cán nóng; Sản xuất ông thép đen, ống thép mạ kẽm, ống thép mạ các loại hợp kim khác |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm cơ khí (chủ yếu là máy móc xây dựng, bàn ghế, tủ văn phòng); Sản xuất tấm lợp bằng thép mạ kẽm, hợp kim nhôm kẽm, mạ kẽm phủ sơn và mạ các loại hợp kim khác; Mạ, đánh bóng kim loại, xẻ lý kim loại bằng phương pháp nhiệt |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng
Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh, lắp ráp, đặt, sửa chữa, bảo hành hàng điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, điều hòa không khí |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh các loại máy xây dựng và máy khai thác mỏ |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ; Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh, lắp ráp các sản phẩm nội thất, thiết bị xây dựng |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước- |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3830 |
Tái chế phế liệu
Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Đầu tư và xây dựng đồng bộ hạ tầng, kỹ thuật khu công nghiệp và khu đô thị; Xây dựng dân dụng; xây dựng công nghiệp |
4541 |
Bán mô tô, xe máy
Chi tiết: Buôn bán ô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua bán hàng hóa (không bao gồm hoạt động quy định tại mục 1, Danh mục A, Phụ lục I, Nghị định 31/2021/NĐ-CP và Thông tư 34/2013/TT-BCT) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn nông, thủy, hải sản, lâm sản đã chế biến; Mua bán nông lâm sản (gồm những loại nhà nước cho phép); Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; Bán buôn con giống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn rượu, bia, nước ngọt |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm tủ lạnh, điều hòa nhiệt độ các loại; Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn đồ điện, điện tử; Buôn bán và xuất nhập khẩu thép, vật tư thiết bị luyện, cán thép; Buôn bán, cho thuê trang thiết bị thể dục, thể thao, trang phục thi đấu, hàng lưu niệm; Bán buôn thiết bị phụ tùng ngành giao thông vận tải và khai thác mỏ, phương tiện vận tải |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác (không bao gồm hoạt động quy định tại mục 16, danh mục A, Phụ lục I Nghị định 31/2021/NĐ-CP) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm sắt thép, kẽm thỏi, các kim loại và hợp kim khác (không bao gồm hoạt động quy định tại mục 16, Danh mục A, Phụ lục I, Nghị định 31/2021/NĐ-CP); Bán buôn ống thép inox, ống thép hợp kim; Buôn bán các sản phẩm nhôm dùng cho vật liệu xây dựng và tiêu dùng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng; Bán buôn các sản phẩm vật liệu xây dựng bằng nhựa gồm hạt nhựa, ống nhựa, cửa nhựa, khung nhựa, tấm trần nhựa; Bán buôn khung nhà, giàn và các cấu kiện thép xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn hóa chất (trừ hóa chất nhà nước cấm); Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; thiết bị ngành luyện và cán thép; bao bì các loại |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Dịch vụ vận tải và cho thuê phương tiên vận tải |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ kho bãi |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa cảng biển; Bốc xếp hàng hóa cảng sông; Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Mua, bán nguyên vật liệu phục vụ cho hoạt động xây dựng công trình đường bộ và đường sắt; Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển; logistics |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Cung cấp suất ăn theo hợp đồng |
6201 |
Lập trình máy vi tính
Chi tiết: Viết, sửa, thử nghiệm và trợ giúp các phần mềm theo yêu cầu sử dụng riêng biệt của từng khách hàng |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết: Khắc phục các sự cố máy vi tính, cài đặt phần mềm. |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
Chi tiết: Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan hạ tầng thông tin |
6499 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
Chi tiết: Đầu tư tài chính |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (không bao gồm hoạt động tư vấn về giá đất; hoạt động về đầu tư xây dựng hạ tầng nghĩa trang, nghĩa địa để chuyển nhượng quyền sử dụng đất gắn với hạ tầng); kinh doanh dịch vụ cho thuê văn phòng, tài sản |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn bất động sản; Dịch vụ quảng cáo bất động sản; Dịch vụ quản lý bất động sản; Quản lý bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng; Quán lý vận hành nhà chung cư; Kinh doanh sàn giao dịch bất động sản; Dịch vụ định giá bất động sản; Dịch vụ môi giới bất động sản; Cho thuê nhà, văn phòng |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng
Chi tiết: Hoạt động giám sát và quản lý của trụ sở văn phòng |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Tư vấn đầu tư trong và ngoài nước (không bao gồm tư vấn pháp luật) |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê ô tô |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Dịch vụ cho thuê máy móc, thiết bị, phương tiện |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết: Du lịch và dịch vụ du lịch (không bao gồm kinh doanh dịch vụ đưa khách du lịch từ Việt Nam ra nước ngoài) |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân
Chi tiết: Dịch vụ bảo vệ |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Ủy thác xuất – nhập khẩu; Mua, bán xuất nhập khẩu khoáng sản; Mua, bán xuất nhập khẩu các hàng hóa công ty kinh doanh |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao
Chi tiết: Dịch vụ thể dục, thể thao (đào tạo, tổ chức thi đấu, chuyển giao vận động viên); Xây dựng, cho thuê sân tập và sân thi đấu thể thao |