- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5200920500]-CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TÂY BẮC ECOGREEN
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TÂY BẮC ECOGREEN | |
---|---|
Tên quốc tế | TAY BAC ECOGREEN GROUP JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TEGI |
Mã số thuế | 5200920500 |
Địa chỉ | Thôn Nà Lóng, Xã Tú Lệ, Huyện Văn Chấn, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam |
Người đại diện | Phạm Hồng Hà |
Điện thoại | 0946657766 09820200 |
Ngày hoạt động | 2021-04-28 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Yên Bái |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
- Đầu tư, kinh doanh nhà ở, văn phòng, khách sạn, nhà hàng, nhà trẻ, trường học, chợ, siêu thị và các dịch vụ vui chơi, giải trí; - Kinh doanh bất động sản, môi giới bất động sản |
Cập nhật mã số thuế 5200920500 lần cuối vào 2025-03-12 18:41:44. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
Chi tiết: Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Khai thác, chế biến khoáng sản (trừ khoáng sản Nhà nước cấm) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: - Xây dựng tất cả các loại nhà không để ở như: + Nhà xưởng phục vụ sản xuất công nghiệp, ví dụ: nhà máy, xưởng lắp ráp... + Bệnh viện, trường học, nhà làm việc, + Khách sạn, cửa hàng, nhà hàng, trung tâm thương mại, + Nhà ga hàng không, + Khu thể thao trong nhà, + Bãi đỗ xe, bao gồm cả bãi đỗ xe ngầm, + Kho chứa hàng, + Nhà phục vụ mục đích tôn giáo, tín ngưỡng. - Lắp ráp và ghép các cấu kiện xây dựng đúc sẵn tại hiện trường xây dựng |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: Duy tu, sửa chữa các công trình xây dựng, khách sạn, đền chùa |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Thi công các công trình ngầm, cọc nhồi, tường vây, TOPDAO. - Hàn, cắt dưới nước, xây dựng công trình ngầm dưới nước và trong lòng đất; - Xây dựng, cải tạo các khu chung cư cũ, hư hỏng, xuống cấp; Tư vấn xây dựng (Trong phạm vi chứng chỉ hành nghề); Thi công, lắp đặt các công trình đường dây và trạm biến thế đến 110 KV; Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, khu đô thị, khu du lịch, khách sạn, nhà nghỉ, các công trình thể thao, khu vui chơi, giải trí; - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, cầu cảng, cơ sở hạ tầng kỹ thuật |
4311 | Phá dỡ |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Cung cấp, lắp đặt sửa chữa, bảo trì trang thiết bị các công trình cấp thoát nước, hệ thống điều hoà nhiệt độ quy mô vừa và lớn, các loại thang máy |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Lặn thăm dò, thanh thải chướng ngại vật phục vụ thi công |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán vật tư, máy móc thiết bị công nghiệp, xây dựng, giao thông, thuỷ lợi |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn đầu tư (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: - Đầu tư, kinh doanh nhà ở, văn phòng, khách sạn, nhà hàng, nhà trẻ, trường học, chợ, siêu thị và các dịch vụ vui chơi, giải trí; - Kinh doanh bất động sản, môi giới bất động sản |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, dịch vụ quản lý bất động sản |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội, ngoại thất công trình; Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình hạng 2 - Quản lý dự án (chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ điều kiện năng lực theo quy định của pháp luật); - Đo đạc địa hình; Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế kết cấu: đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
Chi tiết: Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực công nghệ sinh học trong nông nghiệp |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8292 |
Dịch vụ đóng gói
Chi tiết: Đóng gói bảo quản dược liệu |