- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0105917795]-CÔNG TY CỔ PHẦN TÂY ĐÔ VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN TÂY ĐÔ VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET NAM TAY DO JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TAY DO VIET NAM.,JSC |
Mã số thuế | 0105917795 |
Địa chỉ | Số 46 đường Phú Mỹ, Xã Mỹ Đình, Huyện Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ NGỌC TUẤN |
Điện thoại | 0466573457 |
Ngày hoạt động | 2012-06-18 |
Quản lý bởi | Chi Cục Thuế Quận Nam Từ Liêm |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà các loại
|
Cập nhật mã số thuế 0105917795 lần cuối vào 2025-03-18 19:09:28. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Khai thác mỏ và khai thác khoáng chất (khi được các cơ quan có thẩm quyền cho phép) |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
Chi tiết: - Hoạt động dịch vụ khai thác như các thăm dò quặng theo phương pháp thông lệ và lấy mẫu quặng, quan sát địa chất tại nơi thăm dò ( không bao gồm khảo sát địa chất) - Hoạt động khoan thử và đào thử. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ |
4220 |
Xây dựng công trình công ích
Chi tiết: Xây dựng các đường ống với khoảng cách dài, mạng lưới truyền năng lượng và viễn thông, Xây dựng các đường ống với khoảng cách dài, mạng lưới truyền năng lượng và viễn thông ở thành phố; các công trình phụ thuộc của thành phố. Xây dựng đường ống và hệ thống nước |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng công trình công nghiệp; các công trình trên sông; cửa cống; công trình thể thao ngoài trời; công trình đập và đê; công trình cửa cống |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |