Cập nhật liên tục
Thông tin chính xác
Hỗ trợ đa nền tảng
1,7 triệu doanh nghiệp
63 tỉnh Thành Phố

[4601521847]-CÔNG TY CỔ PHẦN THÁI NGUYÊN STAR

CÔNG TY CỔ PHẦN THÁI NGUYÊN STAR
Tên quốc tế THAI NGUYEN STAR JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt THAI NGUYEN STAR.,JSC
Mã số thuế 4601521847
Địa chỉ xóm Tân Khê, Xã Tức Tranh, Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Người đại diện TRẦN THỊ THU HẰNG
Điện thoại 02082 231 246
Ngày hoạt động 2018-07-31
Quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên
Loại hình DN Công ty cổ phần ngoài NN
Tình trạng Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ trồng trọt

Cập nhật mã số thuế 4601521847 lần cuối vào 2025-02-22 18:47:59.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0111 Trồng lúa
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0114 Trồng cây mía
0116 Trồng cây lấy sợi
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123 Trồng cây điều
0124 Trồng cây hồ tiêu
0125 Trồng cây cao su
0126 Trồng cây cà phê
0127 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0129 Trồng cây lâu năm khác
0130 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
0141 Chăn nuôi trâu, bò
0144 Chăn nuôi dê, cừu
0145 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0221 Khai thác gỗ
0222 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ(không hoạt động tại trụ sở).
0230 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
0323 Sản xuất giống thuỷ sản
0510 Khai thác và thu gom than cứng
0520 Khai thác và thu gom than non
0710 Khai thác quặng sắt
0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Chi tiết: - Trộn chè và chất phụ gia ; - Đóng gói chè - Sản xuất chiết suất và chế phẩm từ chè hoặc đồ pha kèm ;

1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1311 Sản xuất sợi
1312 Sản xuất vải dệt thoi
1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
1322 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
1323 Sản xuất thảm, chăn đệm(Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất tại các khu dân cư, Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy đị
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
1512 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện

Chi tiết: - Sản xuất các sản phẩm gỗ khác nhau, cụ thể: + Cán, tay cầm của dụng cụ, cán chổi, cán bàn chải, + Khuôn và nòng giày hoặc ủng, mắc áo, + Đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ, + Tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ, + Hộp, tráp nhỏ đựng đồ trang sức quý và các vật phẩm tương tự bằng gỗ, + Các dụng cụ như ống chỉ, suốt chỉ, ống suốt, cuộn cuốn chỉ, máy xâu ren và các vật phẩm tương tự của guồng quay tơ bằng gỗ, - Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ; - Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện

2011 Sản xuất hoá chất cơ bản
2012 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
2391 Sản xuất sản phẩm chịu lửa-
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép

Chi tiết: - Bán buôn vải; - Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác; - Bán buôn hàng may mặc; - Bán buôn giày dép.

4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Chi tiết: - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, thắt lưng, hàng du lịch...bằng da, giả da và bằng các chất liệu khác. - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn thiết bị gia dụng - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu như: + Bán buôn đồ kim chỉ: kim, chỉ khâu...; + Bán buôn ô dù, áo mưa; + Bán buôn dao, kéo; + Bán buôn xe đạp và phụ tùng xe đạp; + Bán buôn sản phẩm quang học và chụp ảnh (ví dụ: kính râm, ống nhòm, kính lúp); + Bán buôn đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường và đồ trang sức; + Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.

4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị

Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xây dựng, khai khoáng, công nghiệp.

4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Chi tiết: - Bán buôn xăng, dầu, than các loại, khí đốt, gas.

4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Chi tiết: - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; - Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi, gạch xây, gạch ốp lát, thạch cao, ngói, xi măng. - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn kính phẳng; - Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn bình đun nước nóng; - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; - Bán buôn dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. - Bán buôn các mái lợp bằng tôn, khung tôn. - Bán buôn cửa, khung, vách ngăn, mặt dựng, lan can, cầu thang bằng nhôm, inox, sắt; cửa cuốn, cửa thủy lực.

4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-

Chi tiết: - Bán buôn tơ, xơ dệt; - Bán buôn sợi dệt đã xe; - Bán buôn phụ liệu may mặc: mex dựng, độn vai, canh tóc, khoá kéo...; - Bán buôn phụ liệu giày dép: mũ giày, lót giày, đế giày, đinh bấm... - Bán buôn cao su nguyên liệu;

4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác

Chi tiết: - Vận tải hành khách bằng xe hợp đồng.

4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224 Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Chi tiết: - Nhà nghỉ, nhà khách, khách sạn.

5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất

Chi tiết: - Tư vấn, môi giới bất động sản.

8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan

Chi tiết: - Trồng cây, chăm sóc cây duy trì trong nhà, các công trình xây dựng, đường sá.

8292 Dịch vụ đóng gói
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Trừ hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu, tạm ngừng xuất khẩu, tạm ngừng nhập khẩu theo quy định pháp luật)

Tra cứu mã số thuế công ty tại Xã Tức Tranh

CÔNG TY TNHH SXTM LÂM SẢN HƯNG THỊNH PHÁT

Mã số thuế: 4601601267
Người đại diện: PHẠM THỊ BÍCH THUỶ
Xóm Đồng Danh, Xã Tức Tranh, Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT BẮC

Mã số thuế: 4601566887
Người đại diện: ĐỖ MẠNH TRƯỜNG
Xóm Đồng Tâm, Xã Tức Tranh, Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN THÁI NGUYÊN STAR

Mã số thuế: 4601521847
Người đại diện: TRẦN THỊ THU HẰNG
xóm Tân Khê, Xã Tức Tranh, Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Huyện Phú Lương

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI PHÚ HOÀNG ĐẠT

Mã số thuế: 4601498161
Người đại diện: ĐỖ VĂN HẠ
Phố Giang Sơn, Thị Trấn Giang Tiên, Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam

CÔNG TY TNHH OCEANTECHNOLOGY THÁI NGUYÊN

Mã số thuế: 4601623341
Người đại diện: NGUYỄN ĐẠI DƯƠNG
Tổ Dân Phố Thọ Lâm, Thị Trấn Đu, Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VẬN CHUYỂN BỐN PHƯƠNG - CHI NHÁNH PHÚ LƯƠNG

Mã số thuế: 0110869561-005
Người đại diện: NGUYỄN THANH TUYỀN
Số nhà 9, Tổ dân phố Dương Tự Minh, Thị Trấn Đu, Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam

BAN QUẢN LÝ CHỢ ĐU

Mã số thuế: 4600926181
Người đại diện: Vũ Anh Tuấn
TDP Thái An, Thị trấn Đu, Huyện Phú Lương, Thái Nguyên

CÔNG AN HUYỆN PHÚ LƯƠNG

Mã số thuế: 4600928301
Người đại diện: ĐỖ VĂN NGUYÊN
TK Cầu Trắng, Thị trấn Đu, Huyện Phú Lương, Thái Nguyên

Tra cứu mã số thuế công ty tại Thái Nguyên

CÔNG TY TNHH TOÀN GIA AN PHÁT

Mã số thuế: 4601134823
Người đại diện: Kim Thị Hà
Phố Đình, Thị Trấn Hùng Sơn, Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam

CÔNG TY TNHH VONFRAM MASAN

Mã số thuế: 4601163743
Người đại diện: CRAIG RICHARD BRADSHAW
xóm Suối Cát, Xã Hà Thượng, Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG NTM ĐẠI TỪ

Mã số thuế: 4601256123
Người đại diện: NGUYỄN NGỌC TUÂN
Xóm Đồng Mưa, Xã Lục Ba, Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam

PHÒNG KHÁM ĐA KHOA GREENLIGHT ĐIỀM THỤY - CHI NHÁNH CÔNG TY CP Y TẾ GREENLIGHT

Mã số thuế: 4601594323-001
Người đại diện: NGUYỄN VĂN NGHĨA
Xóm Thuần Pháp, Xã Điềm Thụy, Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam

CÔNG TY CP Y TẾ GREENLIGHT

Mã số thuế: 4601594323
Người đại diện: NGUYỄN VĂN NGHĨA
Xóm Thuần Pháp, Xã Điềm Thụy, Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam