- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0103030172]-CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP TNT
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP TNT | |
---|---|
Tên quốc tế | TNT TRADING INDUSTRIAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TNT T.I.E.,JSC |
Mã số thuế | 0103030172 |
Địa chỉ | Thôn Nam Hưng, Xã An Phú, Huyện Mỹ Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRỊNH VĂN LONG |
Điện thoại | 0784471888 |
Ngày hoạt động | 2008-11-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Ứng Hòa - Mỹ Đức |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
-Buôn bán máy móc, vật tư, trang thiết bị ngành bưu chính viễn thông; -Buôn bán thiết bị máy móc, nguyên liệu phục vụ ngành điện lực, xây dựng, giao thông, thủy lợi, may mặc ; -Kinh doanh vật tư, vật liệu thiết bị kỹ thuật điện, phế liệu (không bao gồm phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường); -Kinh doanh vật tư, thiết bị trọn bộ, lắp đặt đường dây và trạm biến áp đến 35KV; - Buôn bán thiết bị kỹ thuật điện công nghiệp, gia dụng; - Buôn bán thiết bị cấp nước, thoát nước, sản phẩm cơ, kim khí, linh kiện và thiết bị điện, điện tử, điện lạnh; - Buôn bán các loại máy bơm, động cơ, máy có gắn động cơ đồng bộ, thiết bị máy công nghiệp và linh kiện của các máy này. |
Cập nhật mã số thuế 0103030172 lần cuối vào 2025-02-20 00:48:04. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác- |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: - Lắp đặt máy móc, vật tư, trang thiết bị ngành bưu chính viễn thông; - Lắp đặt thiết bị máy móc, nguyên liệu phục vụ ngành điện lực, xây dựng, giao thông, thủy lợi, may mặc ; - Lắp đặt thiết bị kỹ thuật điện công nghiệp, gia dụng; - Lắp đặt thiết bị cấp nước, thoát nước, sản phẩm cơ, kim khí, linh kiện và thiết bị điện, điện tử, điện lạnh; - Lắp đặt các loại máy bơm, động cơ, máy có gắn động cơ đồng bộ, thiết bị máy công nghiệp và linh kiện của các máy này. |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: -Buôn bán máy móc, vật tư, trang thiết bị ngành bưu chính viễn thông; -Buôn bán thiết bị máy móc, nguyên liệu phục vụ ngành điện lực, xây dựng, giao thông, thủy lợi, may mặc ; -Kinh doanh vật tư, vật liệu thiết bị kỹ thuật điện, phế liệu (không bao gồm phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường); -Kinh doanh vật tư, thiết bị trọn bộ, lắp đặt đường dây và trạm biến áp đến 35KV; - Buôn bán thiết bị kỹ thuật điện công nghiệp, gia dụng; - Buôn bán thiết bị cấp nước, thoát nước, sản phẩm cơ, kim khí, linh kiện và thiết bị điện, điện tử, điện lạnh; - Buôn bán các loại máy bơm, động cơ, máy có gắn động cơ đồng bộ, thiết bị máy công nghiệp và linh kiện của các máy này. |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng ôtô theo hợp đồng. |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hoá. |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh. |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |