3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
3319
|
Sửa chữa thiết bị khác
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: - Mua bán ô tô và xe có động cơ khác
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: - Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô, máy xúc, máy ủi, máy cẩu, máy nâng, máy công trình và xe có động cơ khác
- Dọn nội thất, rửa xe, đánh bóng, phun và sơn,
- Sửa chữa, hoán cải, cải tạo phương tiện vận tải đường bộ
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: - Mua bán các loại phụ tùng, bộ phận, linh kiện của ô tô và xe có động cơ khác như: Săm, lốp, ta-lông lốp xe, bánh xích, ắc quy, đèn, các phụ tùng điện, nội thất ô tô và xe có động cơ khác...
- Mua bán phụ tùng máy và các bộ phận phụ trợ của ô tô, máy xúc, máy ủi, máy cẩu, máy công trình và xe có động cơ khác
- Mua bán bi, bánh răng, hộp số, động cơ cầu số máy ô tô và các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
- Mua bán băng tải cũ và mới
|
4541
|
Bán mô tô, xe máy
Chi tiết: - Mua bán mô tô, xe máy, xe máy điện
|
4542
|
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
Chi tiết: - Bảo dưỡng, sửa chữa mô tô, xe máy, xe máy điện
|
4543
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: - Mua bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy, xe máy điện
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: - Mua bán thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
- Mua bán hoa và cây
- Mua bán động vật sống
- Mua bán thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản
|
4631
|
Bán buôn gạo
Chi tiết: - Mua bán lúa, gạo, ngô, khoai, sắn, bột mỳ, đỗ, đậu, lạc và hạt ngũ cốc khác
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Mua bán món ăn, thức ăn chế biến sẵn
- Mua bán thủy sản, thịt và các sản phẩm từ thịt
- Mua bán rau, củ, quả và các sản phẩm chế biến từ rau, củ, quả
- Mua bán chè, cà phê, đường, sữa và các sản phẩm sữa, sữa tách bơ, phomai, phomat, váng sữa…bánh kẹo, bánh ngọt và các sản phẩm, bánh chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Mua bán bánh, mỳ sợi, bún, bánh phở, miến, mỳ ăn liền và các sản phẩm khác chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột.
- Mua bán thực phẩm khác như: mua bán trứng và sản phẩm từ trứng; mua bán dầu, mỡ động thực vật; mua bán hạt tiêu, gia vị;
- Mua bán thức ăn cho động vật cảnh.
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: - Mua bán đồ uống có cồn và không có cồn
- Mua bán các mặt hàng giải khát
|
4634
|
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
Chi tiết: - Mua bán các sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: - Mua bán vải, hàng may mặc, giày dép, thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Mua bán thiết bị, dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt gia đình như: tivi, quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hoà nhiệt độ, bàn là, máy sấy tóc………
- Mua bán các sản phẩm điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, công nghiệp; đèn và bộ đèn điện, thiết bị âm thanh, ánh sáng
- Mua bán vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
- Mua bán dược phẩm và dụng cụ, trang thiết bị y tế
- Mua bán nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Mua bán hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Mua bán sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Mua bán giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Mua bán quần áo, giầy dép
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: - Mua bán máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: - Mua bán vật tư, linh kiện, thiết bị viễn thông, công nghệ thông tin và truyền thông; truyền hình
- Mua bán điện thoại; mua bán linh kiện, phụ kiện điện thoại và sim, thẻ điện thoại
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, máy công nghiệp, nông nghiệp; máy móc, thiết bị văn phòng
-- Mua bán thiết bị phòng cháy, chữa cháy, hệ thống chống trộm, camera quan sát, hệ thống chống sét
- Mua bán dây dẫn chống sét; hệ thống hút bụi; hệ thống âm thanh, hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung, hệ thống thông gió, làm mát…
- Mua bán dây điện, dây cáp điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp;
- Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện);
- Mua bán máy lọc nước gia đình; hệ thống lọc nước công nghiệp;
- Mua bán thiết bị, linh kiện, vật tư liên quan đến ngành lọc nước;
- Mua bán lõi lọc ( các chủng loại)
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: - Mua bán hàng tạp phẩm và các mặt hàng thực phẩm như: mì chính, dầu ăn, đường, sữa, bánh kẹo, mỳ tôm…
- Mua bán các mặt hàng bách hóa tổng hợp
|
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4742
|
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4751
|
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4753
|
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4764
|
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: - Mua bán xe đạp, xe đạp điện và phụ tùng xe đạp, xe đạp điện
|
4774
|
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4781
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh n
|
4782
|
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
|
4783
|
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ
|
4784
|
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
|
4789
|
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
|
4791
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5590
|
Cơ sở lưu trú khác
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
6110
|
Hoạt động viễn thông có dây
|
6120
|
Hoạt động viễn thông không dây
|
6130
|
Hoạt động viễn thông vệ tinh
|
6190
|
Hoạt động viễn thông khác
|
6201
|
Lập trình máy vi tính
|
6202
|
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
|
6209
|
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
|
6311
|
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
|
6419
|
Hoạt động trung gian tiền tệ khác
|
6491
|
Hoạt động cho thuê tài chính
|
6492
|
Hoạt động cấp tín dụng khác
|
6499
|
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|