- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2500728143]-CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ SEN GROUP
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ SEN GROUP | |
---|---|
Tên quốc tế | SEN GROUP SERVICE AND TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SEN GROUP ST.,JSC |
Mã số thuế | 2500728143 |
Địa chỉ | Lô 59, KĐT Xuân Hoà, Phường Xuân Hoà, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ HẠNH |
Điện thoại | 0988 859 608 |
Ngày hoạt động | 2024-11-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Phúc Yên |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
- Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ |
Cập nhật mã số thuế 2500728143 lần cuối vào 2025-03-14 19:46:23. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: - Sản xuất kệ, bàn ghế bằng kim loại: sắt, inox - Sản xuất cửa nhôm kính, cửa sắt, thép, cửa cuốn, cửa inox, lan can, cổng, cầu thang, thang máy, thang cuốn, băng tải … - Sản xuất cửa kim loại, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cổng; - Vách ngăn phòng bằng kim loại - Sản xuất cây chống, cốt pha, giàn giáo xây dựng; - Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: - Phá dỡ, san lấp, chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: - Lắp đặt nhà xưởng kết cấu thép - Lắp đặt thang máy, thang cuốn, cầu thang, băng tải, cửa cuốn, cửa tự động, cửa nhôm kính, cửa nhựa lõi thép…; - Lắp đặt dây dẫn chống sét; hệ thống hút bụi; hệ thống âm thanh, hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. - Lắp đặt bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống phòng cháy - chữa cháy, hệ thống chống trộm, camera quan sát, |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: - Lắp gương, kính, lắp đặt cửa ra vào, cửa sổ, khung cửa ra vào, khung cửa sổ bằng gỗ hoặc bằng những vật liệu khác, - Lắp đặt thiết bị, đồ dùng nhà bếp, cầu thang và những hoạt động tương tự, - Lắp đặt thiết bị nội thất, ngoại thất - Trang trí nội, ngoại thất công trình xây dựng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: - Mua bán ô tô, xe máy và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: - Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: - Mua bán phu tùng, các bộ phận phụ trợ ô tô, xe máy |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: - Mua bán nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa), và động vật sống, gia súc, gia cầm theo quy định hiện hành của Nhà nước - Mua bán hoa và cây - Mua bán thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản |
4631 |
Bán buôn gạo
Chi tiết: - Mua bán lúa, gạo, ngô, khoai, sắn, bột mỳ, đỗ, đậu, lạc và hạt ngũ cốc khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Mua bán thủy sản, thịt và các sản phẩm từ thịt. - Mua bán rau, củ, quả, - Mua bán cà phê; chè; đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo, các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Mua bán thực phẩm khác. |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: - Mua bán đồ uống có cồn và không có cồn |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
Chi tiết: - Mua bán các sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: - Mua bán vải, hàng may mặc, giày dép, thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Mua bán nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh như: xà phòng, nước gội đầu, sữa tắm, chế phẩm khử mùi hôi, khăn giấy, tã giấy, giấy vệ sinh, tã lót, bỉm… - Mua bán vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác - Mua bán hàng nhữa, gốm, sứ, thủy tinh - Mua bán thiết bị, dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt gia đình như: quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hoà nhiệt độ, bàn là, máy sấy tóc……… - Mua bán các sản phẩm điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, công nghiệp; đèn và bộ đèn điện, thiết bị âm thanh, ánh sáng - Mua bán giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Mua bán sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: - Mua bán máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: - Mua bán vật tư, linh kiện, thiết bị viễn thông, công nghệ thông tin và truyền thông; truyền hình - Mua bán điện thoại; mua bán linh kiện, phụ kiện điện thoại và sim, thẻ điện thoại |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xây dựng, máy công nghiệp, nông nghiệp; máy móc, thiết bị văn phòng - Mua bán thiết bị phòng cháy, chữa cháy, hệ thống chống trộm, camera quan sát, hệ thống chống sét - Mua bán dây dẫn chống sét; hệ thống hút bụi; hệ thống âm thanh, hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. - Mua bán dây điện, dây cáp điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; - Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: - Mua bán sắt, thép, nhôm, phôi đồng, hợp kim, inox và kim loại khác - Mua bán vật liệu, vật tư, kim khí, cơ khí các loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Mua bán đồ ngũ kim, kính, sơn, sơn chống cháy, màu, ma tít, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; - Mua bán bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao; - Mua bán xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, đất đồi, đất sét, đất thịt dùng làm vật liệu sản xuất gạch; - Mua bán sen vòi, chậu rửa, bệt; gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh các loại; - Mua bán vật tư ngành nước, ống nước các loại, van nước, vòi nước, phụ kiện đường ống, côn, tê, cút zen các loại…; - Mua bán vách, trần thạch cao, tấm nhựa, tấm ốp các loại, ván sàn công nghiệp; sàn gỗ, sàn nhựa, sàn thể thao, phụ kiện lót sàn; - Mua bán tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; - Mua bán cây chống, cốt pha, giàn giáo xây dựng; |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Mua bán cửa cuốn, cửa nhôm kính, cửa nhựa lõi thép, thang máy, cầu thang tự động, băng tải, cổng, cửa sổ, vách ngăn phòng bằng kim loại.. - Mua bán phụ kiện, linh kiện của cửa khóa, chốt, cửa nhôm kính, cửa kim loại, cửa nhựa, cửa nhôm, cửa cuốn, cửa inox, cửa tự động, cửa thủy lực, cửa sổ, cửa chớp, cổng và khung của chúng... |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: - Mua bán hàng tạp phẩm và các mặt hàng thực phẩm như: mì chính, dầu ăn, đường, sữa, bánh kẹo, mỳ tôm… - Mua bán các mặt hàng bách hóa tổng hợp |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: - Mua bán xe đạp, xe đạp điện và phụ tùng xe đạp, xe đạp điện |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: - Vận tải hành khách du lịch đường bộ bằng ô tô - Vận tải hành khách đường bộ bằng ô tô theo hợp đồng, theo tuyến cố định - Vận tải hành khách đường bộ bằng ô tô |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: - Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
Chi tiết: Cung cấp suất ăn công nghiệp; cung cấp suất ăn theo hợp đồng, phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới... |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: - Cung cấp các suất ăn khác như: cơm hộp, cơm theo suất, cơm đặt theo yêu cầu khách hàng… |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: - Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở - Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở - Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất - Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở - Cho thuê nhà xưởng, - Kinh doanh bất động sản khác |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Môi giới, tư vấn, quản lý bất động sản và dịch vụ sàn giao dịch bất động sản ( không bao gồm đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất) |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết: - Cho thuê trang thiết bị tổ chức sự kiện, phục vụ đám cưới, đám hỏi - Cho thuê đồ dệt, trang phục và giầy dép; - Cho thuê đồ trang sức, thiết bị âm thanh ánh sáng, sân khấu, nhà khung, màn hình led,bàn ghế, phông bạt, ô dù, quần áo, trang phục, đạo cụ biểu diễn…; - Cho thuê đồ đạc, gốm sứ, đồ bếp, thiết bị điện và đồ gia dụng; - Cho thuê sách, tạp chí; - Cho thuê hoa và cây; |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: - Cho thuê phông bạt, loa đài, thiết bị âm thanh, ánh sáng. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết: - Tổ chức các tua du lịch trong nước và quốc tế - Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao; - Cung cấp dịch vụ chia sẻ thời gian nghỉ dưỡng; - Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách du lịch: cung cấp thông tin du lịch cho khách, hoạt động hướng dẫn du lịch; - Hoạt động xúc tiến du lịch. |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: - Tổ chức, xúc tiến, quản lý các sự kiện như kinh doanh hoặc triển lãm, giới thiệu, hội nghị, hội thảo, quảng bá thương hiệu…. |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh theo quy định hiện hành của Nhà nước |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Hoạt động của các phòng hát karaoke (Doanh nghiệp chỉ được phép kinh doanh sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép theo quy định) - Hoạt động của khu vui chơi, giải trí; Kinh doanh trò chơi trẻ em |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
Chi tiết: - Tổ chức và phục vụ đám cưới, đám hỏi... |