0118
|
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Chi tiết: - Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
|
0121
|
Trồng cây ăn quả
|
0122
|
Trồng cây lấy quả chứa dầu
|
0123
|
Trồng cây điều
|
0124
|
Trồng cây hồ tiêu
|
0125
|
Trồng cây cao su
|
0126
|
Trồng cây cà phê
|
0127
|
Trồng cây chè
|
0128
|
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
Chi tiết: - Trồng cây gia vị, cây dược liệu
|
0132
|
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
Chi tiết: - Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
|
0210
|
Trồng rừng và chăm sóc rừng
Chi tiết: - Trồng rừng và chăm sóc rừng
|
0322
|
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
Chi tiết: Nuôi cá cảnh
|
1101
|
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
|
1102
|
Sản xuất rượu vang
|
1103
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
1104
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
|
1811
|
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
|
2011
|
Sản xuất hoá chất cơ bản
|
2012
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
|
2013
|
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
|
2022
|
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
|
2023
|
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2310
|
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
|
2420
|
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
|
2432
|
Đúc kim loại màu
|
3311
|
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
3313
|
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
3319
|
Sửa chữa thiết bị khác
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: - Xây dựng công trình công ích
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Trừ đấu giá)
|
4512
|
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4513
|
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Trừ đấu giá)
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
|
4541
|
Bán mô tô, xe máy
|
4542
|
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
|
4543
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý, môi giới (Trừ đấu giá)
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4631
|
Bán buôn gạo
Chi tiết: - Bán buôn gạo
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột.
- Bán buôn thực phẩm chức năng
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
4634
|
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: - Bán buôn quặng sắt và quặng kim loại màu;
- Bán buôn sắt thép và kim loại màu ở dạng nguyên sinh;
- Bán buôn bán thành phẩm bằng sắt thép và kim loại màu;
- Bán buôn bạc và kim loại quý khác;
- Kinh doanh mua, bán vàng trang sức, mỹ nghệ (Không bao gồm kinh doanh vàng miếng)
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phân bón
- Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
- Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
- Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
- Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
- Bán buôn cao su
- Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
- Bán buôn Đông Trùng Hạ Thảo
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
|
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4721
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4724
|
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4730
|
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (thiết bị mạng, thiết bị an ninh giám sát, thiết bị họp trực tuyến).
|
4751
|
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4753
|
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí;
- Bán lẻ đồ trang sức bằng vàng, bạc, đá quí và đá bán quí. (Không bao gồm kinh doanh vàng miếng)
- Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh.
- Bán lẻ dầu hoả, gas, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4781
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh n
|
4782
|
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn (không gồm kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường)
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
|
6619
|
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn đầu tư
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (Trừ định giá, đấu giá)
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: - Dịch vụ môi giới bất động sản.
- Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản.
- Dịch vụ tư vấn, quản lý bất động sản.
(Trừ quảng cáo bất động sản)
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Tư vấn đấu thầu
- Khảo sát địa hình, khảo sát địa chất công trình
- Công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
- Giám sát công tác xây dựng công trình và hoàn thiện; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình
- Lập quy hoạch xây dựng
- Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình, bao gồm: Thiết kế kiến trúc công trình, thiết kế kết cấu công trình dân dụng-Công nghiệp; Thiết kế cơ - Điện công trình; thiết kế cấp - thoát nước công trình, thiết kế xây dựng công trình giao thông; Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
- Quản lý dự án đầu tư xây dựng
- Giám sát thi công xây dựng công trình
- Kiểm định xây dựng
- Quản lý chi phí đầu tư xây dựng
|
7310
|
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác;
- Dịch vụ thiết kế đồ thị;
- Hoạt động trang trí nội thất.
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
7729
|
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
|
7911
|
Đại lý du lịch
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
|
8121
|
Vệ sinh chung nhà cửa
Chi tiết: - Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức sự kiện (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ mặt hàng Nhà nước cấm)
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Giáo dục nghề nghiệp
|
9321
|
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
|