- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0303204517-003]-CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG VIỆT BÁCH CHI NHÁNH KIÊN GIANG
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG VIỆT BÁCH CHI NHÁNH KIÊN GIANG | |
---|---|
Tên viết tắt | CTY CP TV ĐT VÀ XD VIỆT BÁCH CN KG |
Mã số thuế | 0303204517-003 |
Địa chỉ | Tổ 13, Khu phố Sư Nam, Thị Trấn Hòn Đất, Huyện Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM HIẾU PHÚC |
Điện thoại | 0945977331 |
Ngày hoạt động | 2022-04-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Hòn Đất - Kiên Lương |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Tư vấn xây dựng. Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). Tư vấn đấu thầu. Thiết kế công trình giao thông (đường bộ, cầu). Quản lý dự án. Lập dự án đầu tư xây dựng. Khảo sát địa hình, địa chất thủy văn các công trình xây dựng. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Đánh giá sự cố, lập phương án xử lý. Thí nghiệm và kiểm nghiệm vật liệu xây dựng. Giám sát thi công. Thẩm tra thiết kế dự toán công trình. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế công trình dân dụng - công nghiệp; thiết kế quy hoạch. Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi. Chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. Đánh giá tác động môi trường. |
Cập nhật mã số thuế 0303204517-003 lần cuối vào 2025-02-26 10:40:34. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: May gia công (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, thuộc da, gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: Sản xuất cấu kiện sắt, thép, cấu kiện bê-tông đúc sẵn (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất gạch các loại (không hoạt động tại trụ sở) |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống chiếu sáng công cộng, đèn tín hiệu giao thông, hệ thống điện lạnh, điện động lực (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng gas lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội thất, sản phẩm dệt may. |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Mua bán hàng, bưu chính viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán: thiết bị văn phòng, dụng cụ thí nghiệm ngành xây dựng, phụ tùng xe. |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn xăng dầu tinh chế: xăng, diesel, mazout. Bán buôn dầu nhờn, mỡ nhờn. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, thiết bị: điện, cấp thoát nước, hàng kim khí điện máy; bán buôn gạch các loại |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định. Kinh doanh vận tải hàng khách bằng xe buýt. Kinh doanh vận tải hàng khách bằng xe taxi. Kinh doanh vận tải hàng khách theo hợp đồng. Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô. |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Đầu tư xây dựng và kinh doanh nhà ở, kỹ thuật hạ tầng khu dân cư. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn xây dựng. Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). Tư vấn đấu thầu. Thiết kế công trình giao thông (đường bộ, cầu). Quản lý dự án. Lập dự án đầu tư xây dựng. Khảo sát địa hình, địa chất thủy văn các công trình xây dựng. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Đánh giá sự cố, lập phương án xử lý. Thí nghiệm và kiểm nghiệm vật liệu xây dựng. Giám sát thi công. Thẩm tra thiết kế dự toán công trình. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế công trình dân dụng - công nghiệp; thiết kế quy hoạch. Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi. Chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. Đánh giá tác động môi trường. |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế tạo mẫu |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch. |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Chi tiết: Dịch vụ chọn và trồng cây xanh. |