- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0601007377]-CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI THỦY VÀ THƯƠNG MẠI TẤN HƯNG
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI THỦY VÀ THƯƠNG MẠI TẤN HƯNG | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN HUNG WATERWAY TRANSPORTATION AND TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TAN HUNG WT&T.,JSC |
Mã số thuế | 0601007377 |
Địa chỉ | Xóm Cống Đá, Xã Xuân Ninh, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ VĂN HOÀN |
Điện thoại | 0766157979 |
Ngày hoạt động | 2013-12-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Xuân Thủy |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
Cập nhật mã số thuế 0601007377 lần cuối vào 2025-02-20 03:33:55. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: Sản xuất gạch Tuynel và gạch không nung. |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi-
Chi tiết: Đóng mới tàu thuyền. |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
Chi tiết: Sửa chữa tàu thuyền. |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng dầu. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn tàu thủy, máy móc thiết bị phục vụ ngành đóng tàu thủy. |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Mua bán than mỏ, vật liệu chất đốt. Mua bán xăng dầu. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường thủy quốc tế. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy-
Chi tiết: Hoạt động của cảng biển, cảng sông, bến tàu, cầu tàu. |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ gửi hàng; Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển hoặc đường không; Giao nhận hàng hóa; Dịch vụ làm thủ tục hải quan; Đại lý vận tải hàng hóa đường biển và hàng không; Môi giới thuê tàu biển; Dịch vụ bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa; Dịch vụ giám sát hỗ trợ vận tải, áp tải hàng hóa trên phương tiện vận tải. |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa Công ty sản xuất, kinh doanh. |